Grace Dance Academy

Giải Khiêu vũ thể thao - Nghệ thuật, Khiêu vũ phong trào, đồng diễn, nhóm nhảy, Shuffe dance Cúp Ngôi sao tỉnh Đồng Nai mở rộng lần thứ I năm 2024

KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN


Sự kiện 255: Trước Thanh niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
185 Nguyễn Vương Gia Nghi Sở VHTTDL Đồng Nai
170 Đào Ngọc Khánh An Sở VHTTDL Đồng Nai
187 Hoàng Ngọc Diệu Anh Sở VHTTDL Đồng Nai
4

005 Lê Đỗ Ánh Nguyệt NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

222 Hoàng Ngọc Trâm Trung Tâm Huấn luyện Thể thao Tỉnh Bình Dương
6

245 Hà Trà My NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 254: Thiếu niên 2 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
186 (M) Lê Trọng Nhân và (F) Võ Phương Vy Sở VHTTDL Đồng Nai
036 (M) Lê Công Hữu và (F) Lý Nhã Phương NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 253: Thiếu niên 2 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
131 Hắc Ngọc Hoàng Đăng Sơn Anh Dancesport
014 Phạm Đỗ Mỹ Anh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
053 Đinh Thùy Trà My Bình Liên Dancesport

Sự kiện 252: Thiếu niên 2 - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
204 (M) Trần Dương Thiên Bảo và (F) Ngô Khánh Linh CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT

Sự kiện 251: Thiếu niên 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
185 Nguyễn Vương Gia Nghi Sở VHTTDL Đồng Nai
053 Đinh Thùy Trà My Bình Liên Dancesport
037 Trần Hoài Bảo Ngân GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
4

030 Nguyễn Thị Ngọc Ánh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

026 Vũ Ngọc Anh Thư NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 250: Thiếu niên 2 - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
186 (M) Lê Trọng Nhân và (F) Võ Phương Vy Sở VHTTDL Đồng Nai
036 (M) Lê Công Hữu và (F) Lý Nhã Phương NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 249: Thiếu niên 2 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
218 Đặng Kiều Mỹ ngân AMATA DANCESPORT
013 Thiều Uyển Nhã NGÔI SAO ĐÔNG NAI
228 TRẦN DƯƠNG THIÊN BẢO CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT

Sự kiện 248: Thiếu niên 2 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
218 Đặng Kiều Mỹ ngân AMATA DANCESPORT
219 Đồng Xuân Kim Phượng AMATA DANCESPORT
228 TRẦN DƯƠNG THIÊN BẢO CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT

Sự kiện 247: Trước Thanh niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
185 Nguyễn Vương Gia Nghi Sở VHTTDL Đồng Nai
184 Nguyễn Mai Lan Anh Sở VHTTDL Đồng Nai
222 Hoàng Ngọc Trâm Trung Tâm Huấn luyện Thể thao Tỉnh Bình Dương
4

073 Bùi Ngọc Khánh Linh Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
5

012 Trần Ngọc Uyên Đan NGÔI SAO ĐÔNG NAI
6

245 Hà Trà My NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 246: Thanh niên - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
186 (M) Lê Trọng Nhân và (F) Võ Phương Vy Sở VHTTDL Đồng Nai
046 (M) Lê Hoàng Dương và (F) Nguyễn Chang Điệp CHANDI DANCE
142 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 245: Thiếu niên 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
170 Đào Ngọc Khánh An Sở VHTTDL Đồng Nai
185 Nguyễn Vương Gia Nghi Sở VHTTDL Đồng Nai
037 Trần Hoài Bảo Ngân GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
4

026 Vũ Ngọc Anh Thư NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

016 Phan Ngọc Vân NGÔI SAO ĐÔNG NAI
6

014 Phạm Đỗ Mỹ Anh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 244: Thiếu niên 2 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
186 (M) Lê Trọng Nhân và (F) Võ Phương Vy Sở VHTTDL Đồng Nai
036 (M) Lê Công Hữu và (F) Lý Nhã Phương NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 243: Thiếu niên 2 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
218 Đặng Kiều Mỹ ngân AMATA DANCESPORT
013 Thiều Uyển Nhã NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 242: Trước Thanh niên - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
131 Hắc Ngọc Hoàng Đăng Sơn Anh Dancesport
013 Thiều Uyển Nhã NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 241: Trước Thanh niên - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
131 Hắc Ngọc Hoàng Đăng Sơn Anh Dancesport
014 Phạm Đỗ Mỹ Anh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
013 Thiều Uyển Nhã NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 240: Thiếu niên 2 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
187 Hoàng Ngọc Diệu Anh Sở VHTTDL Đồng Nai
217 Phan Mỹ Ngọc AMATA DANCESPORT
219 Đồng Xuân Kim Phượng AMATA DANCESPORT
4

026 Vũ Ngọc Anh Thư NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 239: Thiếu niên 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
185 Nguyễn Vương Gia Nghi Sở VHTTDL Đồng Nai
108 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan Clb D&T Dancesport
053 Đinh Thùy Trà My Bình Liên Dancesport
4

030 Nguyễn Thị Ngọc Ánh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

016 Phan Ngọc Vân NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 238: Thanh niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
226 Ngô Mỹ Yến KTA - King The Art
208 Nguyễn Ngọc Như Ý Phong Ngân Dancesport
207 Chea Lê Kim Ngọc Phong Ngân Dancesport
4

248 Vũ Hiền NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 237: Thanh niên - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
143 Phạm Tú Thế Long Dancesport
222 Hoàng Ngọc Trâm Trung Tâm Huấn luyện Thể thao Tỉnh Bình Dương
254 nguyễn hoàng mai anh Hà Long - Lâm Đồng
4

249 Huỳnh Nguyễn Như Ý NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 236: Thiếu niên 2 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
001 Trần Thuỵ Nhật Vy Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
187 Hoàng Ngọc Diệu Anh Sở VHTTDL Đồng Nai
218 Đặng Kiều Mỹ ngân AMATA DANCESPORT

Sự kiện 235: Trước Thanh niên - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
207 Chea Lê Kim Ngọc Phong Ngân Dancesport
254 nguyễn hoàng mai anh Hà Long - Lâm Đồng

Sự kiện 234: Thanh niên - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
252 Hồ Bảo Ngọc Nana Dance Studio
143 Phạm Tú Thế Long Dancesport
222 Hoàng Ngọc Trâm Trung Tâm Huấn luyện Thể thao Tỉnh Bình Dương
4

208 Nguyễn Ngọc Như Ý Phong Ngân Dancesport
5

249 Huỳnh Nguyễn Như Ý NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 233: Thiếu niên 2 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
025 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
187 Hoàng Ngọc Diệu Anh Sở VHTTDL Đồng Nai

Sự kiện 232: Trước Thanh niên - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
207 Chea Lê Kim Ngọc Phong Ngân Dancesport
254 nguyễn hoàng mai anh Hà Long - Lâm Đồng

Sự kiện 231: Thanh niên - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
143 Phạm Tú Thế Long Dancesport
222 Hoàng Ngọc Trâm Trung Tâm Huấn luyện Thể thao Tỉnh Bình Dương
208 Nguyễn Ngọc Như Ý Phong Ngân Dancesport
4

249 Huỳnh Nguyễn Như Ý NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 230: Thiếu niên 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
187 Hoàng Ngọc Diệu Anh Sở VHTTDL Đồng Nai
025 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
251 Lê Đỗ Ánh Nguyệt NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 229: Thanh niên - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
252 Hồ Bảo Ngọc Nana Dance Studio
005 Lê Đỗ Ánh Nguyệt NGÔI SAO ĐÔNG NAI
143 Phạm Tú Thế Long Dancesport
4

249 Huỳnh Nguyễn Như Ý NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 228: Thiếu niên 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
187 Hoàng Ngọc Diệu Anh Sở VHTTDL Đồng Nai
217 Phan Mỹ Ngọc AMATA DANCESPORT
218 Đặng Kiều Mỹ ngân AMATA DANCESPORT

Sự kiện 227: Thanh niên - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
226 Ngô Mỹ Yến KTA - King The Art
207 Chea Lê Kim Ngọc Phong Ngân Dancesport
208 Nguyễn Ngọc Như Ý Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 226: Trước Thanh niên - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
207 Chea Lê Kim Ngọc Phong Ngân Dancesport
251 Lê Đỗ Ánh Nguyệt NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 225: Thiếu niên 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
001 Trần Thuỵ Nhật Vy Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
187 Hoàng Ngọc Diệu Anh Sở VHTTDL Đồng Nai
041 Nguyễn Ngọc Khánh Đan Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT

Sự kiện 224: Trước Thanh niên - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
185 Nguyễn Vương Gia Nghi Sở VHTTDL Đồng Nai
170 Đào Ngọc Khánh An Sở VHTTDL Đồng Nai
187 Hoàng Ngọc Diệu Anh Sở VHTTDL Đồng Nai
4

005 Lê Đỗ Ánh Nguyệt NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

222 Hoàng Ngọc Trâm Trung Tâm Huấn luyện Thể thao Tỉnh Bình Dương
6

245 Hà Trà My NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 222: Thanh niên - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
252 Hồ Bảo Ngọc Nana Dance Studio
143 Phạm Tú Thế Long Dancesport
249 Huỳnh Nguyễn Như Ý NGÔI SAO ĐÔNG NAI
4

222 Hoàng Ngọc Trâm Trung Tâm Huấn luyện Thể thao Tỉnh Bình Dương

Sự kiện 221: Thiếu niên 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
187 Hoàng Ngọc Diệu Anh Sở VHTTDL Đồng Nai
170 Đào Ngọc Khánh An Sở VHTTDL Đồng Nai
041 Nguyễn Ngọc Khánh Đan Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
4

027 Nguyễn Lê Khánh Quỳnh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

018 Vòng Tuệ Di NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 220: Trước Thanh niên - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
184 Nguyễn Mai Lan Anh Sở VHTTDL Đồng Nai
073 Bùi Ngọc Khánh Linh Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
207 Chea Lê Kim Ngọc Phong Ngân Dancesport
4

254 nguyễn hoàng mai anh Hà Long - Lâm Đồng

Sự kiện 219: Thiếu niên 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
187 Hoàng Ngọc Diệu Anh Sở VHTTDL Đồng Nai
041 Nguyễn Ngọc Khánh Đan Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
219 Đồng Xuân Kim Phượng AMATA DANCESPORT
4

027 Nguyễn Lê Khánh Quỳnh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

026 Vũ Ngọc Anh Thư NGÔI SAO ĐÔNG NAI
6

018 Vòng Tuệ Di NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 218: Trước Thanh niên - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
073 Bùi Ngọc Khánh Linh Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
184 Nguyễn Mai Lan Anh Sở VHTTDL Đồng Nai
012 Trần Ngọc Uyên Đan NGÔI SAO ĐÔNG NAI
4

256 đào danh tường vy Hà Long - Lâm Đồng

Sự kiện 217: Thanh niên - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
249 Huỳnh Nguyễn Như Ý NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 216: Thiếu niên 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
170 Đào Ngọc Khánh An Sở VHTTDL Đồng Nai
001 Trần Thuỵ Nhật Vy Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
041 Nguyễn Ngọc Khánh Đan Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
4

027 Nguyễn Lê Khánh Quỳnh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

026 Vũ Ngọc Anh Thư NGÔI SAO ĐÔNG NAI
6

018 Vòng Tuệ Di NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 215: Trước Thanh niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
001 Trần Thuỵ Nhật Vy Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
184 Nguyễn Mai Lan Anh Sở VHTTDL Đồng Nai
207 Chea Lê Kim Ngọc Phong Ngân Dancesport
4

073 Bùi Ngọc Khánh Linh Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
5

012 Trần Ngọc Uyên Đan NGÔI SAO ĐÔNG NAI
6

030 Nguyễn Thị Ngọc Ánh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 214: Thiếu niên 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
001 Trần Thuỵ Nhật Vy Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
041 Nguyễn Ngọc Khánh Đan Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
187 Hoàng Ngọc Diệu Anh Sở VHTTDL Đồng Nai
4

027 Nguyễn Lê Khánh Quỳnh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

022 Hồ Lê Đông Huyên NGÔI SAO ĐÔNG NAI
6

018 Vòng Tuệ Di NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 213: Trước Thanh niên - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
184 Nguyễn Mai Lan Anh Sở VHTTDL Đồng Nai
256 đào danh tường vy Hà Long - Lâm Đồng
207 Chea Lê Kim Ngọc Phong Ngân Dancesport
4

030 Nguyễn Thị Ngọc Ánh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

012 Trần Ngọc Uyên Đan NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 212: Thiếu niên 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
170 Đào Ngọc Khánh An Sở VHTTDL Đồng Nai
001 Trần Thuỵ Nhật Vy Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
041 Nguyễn Ngọc Khánh Đan Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
4

022 Hồ Lê Đông Huyên NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

018 Vòng Tuệ Di NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 211: Thanh niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
185 Nguyễn Vương Gia Nghi Sở VHTTDL Đồng Nai
184 Nguyễn Mai Lan Anh Sở VHTTDL Đồng Nai
245 Hà Trà My NGÔI SAO ĐÔNG NAI
4

251 Lê Đỗ Ánh Nguyệt NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 210: Trung niên 1 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
142 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân Dancesport
099 (M) Phan tấn tài và (F) Trương thị thu sương TAI PHUONG Dancesport
190 (M) Nguyễn Việt Tín và (F) Út Giang T&T Dancesport
4

172 (M) Tô thị trang đài và (F) Tăng Hồng phước TAI PHUONG Dancesport

Sự kiện 209: Thiếu nhi - Hạng FAA Toàn Năng - C, F, J, P, Q, R, S, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
014 Phạm Đỗ Mỹ Anh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
261 Lê Công Hữu NGÔI SAO ĐÔNG NAI
025 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
4

245 Hà Trà My NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

032 Trần Hà Linh Chi NGÔI SAO ĐÔNG NAI
6

029 Trương Nguyễn Thảo Linh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
7

028 Nguyễn Phương Thảo NGÔI SAO ĐÔNG NAI
8

020 Hoàng Ngọc Anh Thư NGÔI SAO ĐÔNG NAI
9

021 Trần Ngọc Lam Anh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
10

017 Dương Ngọc Nhã Kỳ NGÔI SAO ĐÔNG NAI
11

026 Vũ Ngọc Anh Thư NGÔI SAO ĐÔNG NAI
12

024 Lý Nhã Phương NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 208: Trung niên 2 - Hạng E5 Standard - VW (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
130 (M) Nguyễn Đình Anh Đạt và (F) Nguyễn Kim Phương Sơn Anh Dancesport
173 (M) Trương văn hoàng và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TAI PHUONG Dancesport
234 (M) Đỗ Đức Nhân và (F) Nguyễn Thị Hồng CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 207: Thanh niên - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
155 Phan Thị Kim Ngân Sơn Anh Dancesport
249 Huỳnh Nguyễn Như Ý NGÔI SAO ĐÔNG NAI
134 Nguyễn Kim Phưng Sơn Anh Dancesport

Sự kiện 206: Thiếu niên 1 - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
204 (M) Trần Dương Thiên Bảo và (F) Ngô Khánh Linh CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT

Sự kiện 205: Thanh niên - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
187 Hoàng Ngọc Diệu Anh Sở VHTTDL Đồng Nai
025 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
245 Hà Trà My NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 204: Thanh niên - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
186 (M) Lê Trọng Nhân và (F) Võ Phương Vy Sở VHTTDL Đồng Nai
046 (M) Lê Hoàng Dương và (F) Nguyễn Chang Điệp CHANDI DANCE
142 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 203: Trung niên 1 - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
190 (M) Nguyễn Việt Tín và (F) Út Giang T&T Dancesport
098 (M) Nguyễn văn thái và (F) Nguyễn thị nguyệt nga TAI PHUONG Dancesport
142 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 202: Thanh niên - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
005 Lê Đỗ Ánh Nguyệt NGÔI SAO ĐÔNG NAI
226 Ngô Mỹ Yến KTA - King The Art
143 Phạm Tú Thế Long Dancesport
4

208 Nguyễn Ngọc Như Ý Phong Ngân Dancesport
5

222 Hoàng Ngọc Trâm Trung Tâm Huấn luyện Thể thao Tỉnh Bình Dương

Sự kiện 201: Trung niên 1 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
190 (M) Nguyễn Việt Tín và (F) Út Giang T&T Dancesport
144 (M) Kiều tường văn và (F) Phan thị nhịnh TAI PHUONG Dancesport
142 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân Dancesport
4

157 (M) Lê Tấn Thiện và (F) Lê Hà Phương KTA - King The Art

Sự kiện 200: Trung niên 2 - Hạng E4 Standard - F (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
173 (M) Trương văn hoàng và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TAI PHUONG Dancesport
130 (M) Nguyễn Đình Anh Đạt và (F) Nguyễn Kim Phương Sơn Anh Dancesport

Sự kiện 199: Thiếu niên 1 - Hạng FB Standard - F, Q, T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
245 Hà Trà My NGÔI SAO ĐÔNG NAI
228 TRẦN DƯƠNG THIÊN BẢO CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT

Sự kiện 198: Trung niên 2 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
130 (M) Nguyễn Đình Anh Đạt và (F) Nguyễn Kim Phương Sơn Anh Dancesport
173 (M) Trương văn hoàng và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TAI PHUONG Dancesport

Sự kiện 197: Trung niên 1 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
155 Phan Thị Kim Ngân Sơn Anh Dancesport
134 Nguyễn Kim Phưng Sơn Anh Dancesport

Sự kiện 196: Trung niên 2 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
173 (M) Trương văn hoàng và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TAI PHUONG Dancesport
130 (M) Nguyễn Đình Anh Đạt và (F) Nguyễn Kim Phương Sơn Anh Dancesport

Sự kiện 195: Trung niên 1 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
134 Nguyễn Kim Phưng Sơn Anh Dancesport
244 Nguyễn Thị Kim Hiền NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 194: Thiếu niên 2 - Hạng FC Standard - Q, T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
131 Hắc Ngọc Hoàng Đăng Sơn Anh Dancesport
053 Đinh Thùy Trà My Bình Liên Dancesport

Sự kiện 193: Thiếu niên 1 - Hạng C Standard - Q, T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
204 (M) Trần Dương Thiên Bảo và (F) Ngô Khánh Linh CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT

Sự kiện 192: Thanh niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
185 Nguyễn Vương Gia Nghi Sở VHTTDL Đồng Nai
143 Phạm Tú Thế Long Dancesport
222 Hoàng Ngọc Trâm Trung Tâm Huấn luyện Thể thao Tỉnh Bình Dương
4

245 Hà Trà My NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 191: Trung niên 2 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
099 (M) Phan tấn tài và (F) Trương thị thu sương TAI PHUONG Dancesport
193 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân Dancesport
192 (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần Phong Ngân Dancesport
4

044 (M) Nguyễn Trường Giang và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Hoa CHANDI DANCE

Sự kiện 190: Trung niên 1 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
190 (M) Nguyễn Việt Tín và (F) Út Giang T&T Dancesport
098 (M) Nguyễn văn thái và (F) Nguyễn thị nguyệt nga TAI PHUONG Dancesport
142 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 189: Thiếu niên 1 - Hạng FC Standard - Q, T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
245 Hà Trà My NGÔI SAO ĐÔNG NAI
224 Nghiêm Trần An Thảo STARDANCE CLUB
016 Phan Ngọc Vân NGÔI SAO ĐÔNG NAI
4

228 TRẦN DƯƠNG THIÊN BẢO CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT

Sự kiện 188: Thiếu nhi 2 - Hạng FC Standard - Q, T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
020 Hoàng Ngọc Anh Thư NGÔI SAO ĐÔNG NAI
021 Trần Ngọc Lam Anh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
205 Đỗ Trần Quỳnh Như CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT

Sự kiện 187: Thiếu niên 1 - Hạng F5 Standard - VW (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
223 Trần Minh Thư STARDANCE CLUB
027 Nguyễn Lê Khánh Quỳnh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
025 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
4

017 Dương Ngọc Nhã Kỳ NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 186: Thiếu nhi 2 - Hạng F5 Standard - VW (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
224 Nghiêm Trần An Thảo STARDANCE CLUB
205 Đỗ Trần Quỳnh Như CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT

Sự kiện 185: Thiếu niên 1 - Hạng F4 Standard - F (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
025 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
022 Hồ Lê Đông Huyên NGÔI SAO ĐÔNG NAI
227 Ngô Khánh Linh CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT

Sự kiện 184: Thiếu nhi 2 - Hạng F4 Standard - F (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
224 Nghiêm Trần An Thảo STARDANCE CLUB
205 Đỗ Trần Quỳnh Như CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT

Sự kiện 183: Thiếu nhi 2 - Hạng F3 Standard - Q (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
224 Nghiêm Trần An Thảo STARDANCE CLUB
205 Đỗ Trần Quỳnh Như CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT

Sự kiện 181: Trung niên 2 - Hạng D4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
099 (M) Phan tấn tài và (F) Trương thị thu sương TAI PHUONG Dancesport
193 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân Dancesport
192 (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần Phong Ngân Dancesport
4

044 (M) Nguyễn Trường Giang và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Hoa CHANDI DANCE

Sự kiện 179: Trung niên 1 - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
098 (M) Nguyễn văn thái và (F) Nguyễn thị nguyệt nga TAI PHUONG Dancesport
157 (M) Lê Tấn Thiện và (F) Lê Hà Phương KTA - King The Art
091 (M) Nguyễn Chí Tâm và (F) Nguyễn Thị Thanh Ân CLB CHÍ TÂM Hưng Thịnh

Sự kiện 177: Trung niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
244 Nguyễn Thị Kim Hiền NGÔI SAO ĐÔNG NAI
174 Gia Hân Clb Dancesport Hải Xuân Phú yên
250 Cao Thị San NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 176: Trung niên 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
193 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân Dancesport
144 (M) Kiều tường văn và (F) Phan thị nhịnh TAI PHUONG Dancesport
192 (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần Phong Ngân Dancesport
4

135 (M) Trần Thị Ngọc lý và (F) Võ Văn Trung CLB Nhà Thì Đấu Tỉnh Gia Lai Kim Anh

Sự kiện 175: Trung niên 2 - Hạng D2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
099 (M) Phan tấn tài và (F) Trương thị thu sương TAI PHUONG Dancesport
193 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân Dancesport
192 (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần Phong Ngân Dancesport
4

044 (M) Nguyễn Trường Giang và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Hoa CHANDI DANCE

Sự kiện 174: Trung niên 1 - Hạng D2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
098 (M) Nguyễn văn thái và (F) Nguyễn thị nguyệt nga TAI PHUONG Dancesport
190 (M) Nguyễn Việt Tín và (F) Út Giang T&T Dancesport
142 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân Dancesport
4

157 (M) Lê Tấn Thiện và (F) Lê Hà Phương KTA - King The Art

Sự kiện 173: Trung niên 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
144 (M) Kiều tường văn và (F) Phan thị nhịnh TAI PHUONG Dancesport
193 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân Dancesport
192 (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 172: Trung niên 1 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
100 (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị lừng TAI PHUONG Dancesport
157 (M) Lê Tấn Thiện và (F) Lê Hà Phương KTA - King The Art
091 (M) Nguyễn Chí Tâm và (F) Nguyễn Thị Thanh Ân CLB CHÍ TÂM Hưng Thịnh

Sự kiện 171: Trung niên 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
244 Nguyễn Thị Kim Hiền NGÔI SAO ĐÔNG NAI
174 Gia Hân Clb Dancesport Hải Xuân Phú yên
250 Cao Thị San NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 170: Trung niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
144 (M) Kiều tường văn và (F) Phan thị nhịnh TAI PHUONG Dancesport
193 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân Dancesport
192 (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 169: Trung niên 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
157 (M) Lê Tấn Thiện và (F) Lê Hà Phương KTA - King The Art
100 (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị lừng TAI PHUONG Dancesport
091 (M) Nguyễn Chí Tâm và (F) Nguyễn Thị Thanh Ân CLB CHÍ TÂM Hưng Thịnh

Sự kiện 168: Trung niên 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
174 Gia Hân Clb Dancesport Hải Xuân Phú yên
244 Nguyễn Thị Kim Hiền NGÔI SAO ĐÔNG NAI
250 Cao Thị San NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 167: Thiếu niên 1 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
245 Hà Trà My NGÔI SAO ĐÔNG NAI
022 Hồ Lê Đông Huyên NGÔI SAO ĐÔNG NAI
016 Phan Ngọc Vân NGÔI SAO ĐÔNG NAI
4

227 Ngô Khánh Linh CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT

Sự kiện 166: Thiếu nhi 2 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
020 Hoàng Ngọc Anh Thư NGÔI SAO ĐÔNG NAI
021 Trần Ngọc Lam Anh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
205 Đỗ Trần Quỳnh Như CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT

Sự kiện 165: Thiếu nhi 1 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
224 Nghiêm Trần An Thảo STARDANCE CLUB
023 Lý Tuấn Kiệt NGÔI SAO ĐÔNG NAI
028 Nguyễn Phương Thảo NGÔI SAO ĐÔNG NAI
4

021 Trần Ngọc Lam Anh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 164: Thiếu niên 1 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
217 Phan Mỹ Ngọc AMATA DANCESPORT
219 Đồng Xuân Kim Phượng AMATA DANCESPORT
223 Trần Minh Thư STARDANCE CLUB

Sự kiện 163: Thiếu nhi 2 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
214 Trần Phạm Ngọc Oanh AMATA DANCESPORT
010 Trương Lam Ngọc NGÔI SAO ĐÔNG NAI
251 Lê Đỗ Ánh Nguyệt NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 162: Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
119 Nguyễn Ngọc Bảo An CK TEAM
011 Lê Bình An NGÔI SAO ĐÔNG NAI
003 Trần Bảo Trang NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 161: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
216 Nguyễn Ngọc Tường Vy AMATA DANCESPORT
217 Phan Mỹ Ngọc AMATA DANCESPORT
223 Trần Minh Thư STARDANCE CLUB
4

020 Hoàng Ngọc Anh Thư NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

227 Ngô Khánh Linh CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT

Sự kiện 160: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
224 Nghiêm Trần An Thảo STARDANCE CLUB
029 Trương Nguyễn Thảo Linh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
010 Trương Lam Ngọc NGÔI SAO ĐÔNG NAI
4

017 Dương Ngọc Nhã Kỳ NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

214 Trần Phạm Ngọc Oanh AMATA DANCESPORT
6

032 Trần Hà Linh Chi NGÔI SAO ĐÔNG NAI
7

205 Đỗ Trần Quỳnh Như CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT

Sự kiện 159: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
119 Nguyễn Ngọc Bảo An CK TEAM
215 Trần Phạm Ngọc Anh AMATA DANCESPORT
011 Lê Bình An NGÔI SAO ĐÔNG NAI
4

007 Mẫn Phương Nghi NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

006 Bùi Gia Khánh Thy NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 158: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
216 Nguyễn Ngọc Tường Vy AMATA DANCESPORT
217 Phan Mỹ Ngọc AMATA DANCESPORT
027 Nguyễn Lê Khánh Quỳnh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
4

223 Trần Minh Thư STARDANCE CLUB
5

020 Hoàng Ngọc Anh Thư NGÔI SAO ĐÔNG NAI
6

227 Ngô Khánh Linh CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT

Sự kiện 157: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
224 Nghiêm Trần An Thảo STARDANCE CLUB
029 Trương Nguyễn Thảo Linh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
010 Trương Lam Ngọc NGÔI SAO ĐÔNG NAI
4

032 Trần Hà Linh Chi NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

017 Dương Ngọc Nhã Kỳ NGÔI SAO ĐÔNG NAI
6

214 Trần Phạm Ngọc Oanh AMATA DANCESPORT
7

205 Đỗ Trần Quỳnh Như CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT

Sự kiện 156: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
119 Nguyễn Ngọc Bảo An CK TEAM
215 Trần Phạm Ngọc Anh AMATA DANCESPORT
007 Mẫn Phương Nghi NGÔI SAO ĐÔNG NAI
4

019 Phạm Hoàng Thiên An NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 155: Thanh niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
118 (M) Nguyễn Quang Huy và (F) Nguyễn Thùy Dương CK TEAM
186 (M) Lê Trọng Nhân và (F) Võ Phương Vy Sở VHTTDL Đồng Nai
046 (M) Lê Hoàng Dương và (F) Nguyễn Chang Điệp CHANDI DANCE
142 (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 154: Thiếu niên 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
039 Nguyễn Trần Mỹ Nhân Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
261 Lê Công Hữu NGÔI SAO ĐÔNG NAI
219 Đồng Xuân Kim Phượng AMATA DANCESPORT
4

025 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

027 Nguyễn Lê Khánh Quỳnh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
6

016 Phan Ngọc Vân NGÔI SAO ĐÔNG NAI
7

022 Hồ Lê Đông Huyên NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 153: Thiếu nhi 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
119 Nguyễn Ngọc Bảo An CK TEAM
023 Lý Tuấn Kiệt NGÔI SAO ĐÔNG NAI
011 Lê Bình An NGÔI SAO ĐÔNG NAI
4

010 Trương Lam Ngọc NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

021 Trần Ngọc Lam Anh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
6

028 Nguyễn Phương Thảo NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 152: Thiếu niên 1 - Hạng E5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
036 (M) Lê Công Hữu và (F) Lý Nhã Phương NGÔI SAO ĐÔNG NAI
160 (M) Nguyễn Hiền Quân và (F) Phan Kiều Trang KTA - King The Art
247 (M) Lê Công Hữu và (F) Trương Nguyễn Thảo Linh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 151: Thiếu niên 1 - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
160 (M) Nguyễn Hiền Quân và (F) Phan Kiều Trang KTA - King The Art
036 (M) Lê Công Hữu và (F) Lý Nhã Phương NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 150: Thiếu niên 1 - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
160 (M) Nguyễn Hiền Quân và (F) Phan Kiều Trang KTA - King The Art
220 (M) Trần Gia Đạt và (F) Phạm Khánh Phương Lion Team

Sự kiện 149: Thiếu nhi 1 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
168 (M) Nguyễn Minh Cường và (F) Đỗ Trần Linh San Sở VHTTDL Đồng Nai
211 (M) Lê Tấn Khoa và (F) Nguyễn Huỳnh Cát Tường Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 148: Thiếu niên 1 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
108 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan Clb D&T Dancesport
217 Phan Mỹ Ngọc AMATA DANCESPORT
038 Trần Hoài Bảo Như GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
4

216 Nguyễn Ngọc Tường Vy AMATA DANCESPORT

Sự kiện 147: Thiếu nhi 1 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
125 Phạm Anh Thư DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
007 Mẫn Phương Nghi NGÔI SAO ĐÔNG NAI
255 nguyễn thảo nguyên Hà Long - Lâm Đồng

Sự kiện 146: Thiếu niên 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
108 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan Clb D&T Dancesport
038 Trần Hoài Bảo Như GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
216 Nguyễn Ngọc Tường Vy AMATA DANCESPORT

Sự kiện 145: Thiếu nhi 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
125 Phạm Anh Thư DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
007 Mẫn Phương Nghi NGÔI SAO ĐÔNG NAI
255 nguyễn thảo nguyên Hà Long - Lâm Đồng

Sự kiện 144: Thiếu niên 1 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
037 Trần Hoài Bảo Ngân GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
038 Trần Hoài Bảo Như GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
085 Nguyễn Hoàng Mai Nhi GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT

Sự kiện 143: Thiếu nhi 1 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
125 Phạm Anh Thư DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
255 nguyễn thảo nguyên Hà Long - Lâm Đồng
007 Mẫn Phương Nghi NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 142: Thiếu nhi 1 - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
168 (M) Nguyễn Minh Cường và (F) Đỗ Trần Linh San Sở VHTTDL Đồng Nai
211 (M) Lê Tấn Khoa và (F) Nguyễn Huỳnh Cát Tường Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 141: Thiếu niên 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
086 Lê Tuệ Lâm GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
037 Trần Hoài Bảo Ngân GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
038 Trần Hoài Bảo Như GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
4

085 Nguyễn Hoàng Mai Nhi GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT

Sự kiện 140: Thiếu nhi 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
047 Cherry-Võ Nhã Uyên Bình Liên Dancesport
125 Phạm Anh Thư DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
215 Trần Phạm Ngọc Anh AMATA DANCESPORT
4

194 Lê Khả Hân Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 139: Thiếu niên 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
037 Trần Hoài Bảo Ngân GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
038 Trần Hoài Bảo Như GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
086 Lê Tuệ Lâm GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
4

085 Nguyễn Hoàng Mai Nhi GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
5

052 Nguyễn Tiến Thảo Nguyên Bình Liên Dancesport

Sự kiện 138: Thiếu nhi 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
047 Cherry-Võ Nhã Uyên Bình Liên Dancesport
125 Phạm Anh Thư DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
194 Lê Khả Hân Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 137: Thiếu niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
063 Phan Huỳnh Thái Hân Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
072 Nguyễn Trần Diệp Chi Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
159 Phan Kiều Trang KTA - King The Art
4

037 Trần Hoài Bảo Ngân GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
5

055 Nguyễn Bích Ngọc Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
6

086 Lê Tuệ Lâm GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
7

085 Nguyễn Hoàng Mai Nhi GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
8

052 Nguyễn Tiến Thảo Nguyên Bình Liên Dancesport

Sự kiện 136: Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
194 Lê Khả Hân Phong Ngân Dancesport
221 Nguyễn Ngọc Ninh Giang Lion Team
126 Đỗ Lâm Minh Khuê DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
4

096 Vũ Lê An Nhiên Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT

Sự kiện 135: Thiếu niên 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
261 Lê Công Hữu NGÔI SAO ĐÔNG NAI
219 Đồng Xuân Kim Phượng AMATA DANCESPORT
038 Trần Hoài Bảo Như GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
4

025 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

086 Lê Tuệ Lâm GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
6

085 Nguyễn Hoàng Mai Nhi GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
7

022 Hồ Lê Đông Huyên NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 134: Thiếu nhi 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
119 Nguyễn Ngọc Bảo An CK TEAM
194 Lê Khả Hân Phong Ngân Dancesport
011 Lê Bình An NGÔI SAO ĐÔNG NAI
4

021 Trần Ngọc Lam Anh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 133: Thiếu niên 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
108 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan Clb D&T Dancesport
009 Nguyễn Phạm Khánh Ly Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
072 Nguyễn Trần Diệp Chi Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
4

159 Phan Kiều Trang KTA - King The Art
5

095 Bùi Hoàng Phương Thảo Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
6

094 Bùi Hoàng Phương Vy Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
7

031 Phạm Đỗ Ý Anh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 132: Thiếu nhi 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
043 Phạm Gia Hân Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
042 Lương Quỳnh Hoa Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
125 Phạm Anh Thư DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
4

047 Cherry-Võ Nhã Uyên Bình Liên Dancesport

Sự kiện 131: Thiếu niên 1 - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
160 (M) Nguyễn Hiền Quân và (F) Phan Kiều Trang KTA - King The Art
220 (M) Trần Gia Đạt và (F) Phạm Khánh Phương Lion Team

Sự kiện 130: Thiếu niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
009 Nguyễn Phạm Khánh Ly Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
072 Nguyễn Trần Diệp Chi Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
124 Phan Nguyễn Như Quỳnh DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
4

221 Nguyễn Ngọc Ninh Giang Lion Team
5

246 Trương Du My Lion Team
6

095 Bùi Hoàng Phương Thảo Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
7

129 Võ Ngọc Thuỳ DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
8

037 Trần Hoài Bảo Ngân GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT

Sự kiện 129: Thiếu nhi 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
043 Phạm Gia Hân Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
126 Đỗ Lâm Minh Khuê DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
006 Bùi Gia Khánh Thy NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 128: Thiếu niên 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
009 Nguyễn Phạm Khánh Ly Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
063 Phan Huỳnh Thái Hân Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
159 Phan Kiều Trang KTA - King The Art
4

072 Nguyễn Trần Diệp Chi Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
5

108 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan Clb D&T Dancesport
6

037 Trần Hoài Bảo Ngân GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
7

031 Phạm Đỗ Ý Anh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 127: Thiếu nhi 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
043 Phạm Gia Hân Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
042 Lương Quỳnh Hoa Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
126 Đỗ Lâm Minh Khuê DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ

Sự kiện 126: Thiếu niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
039 Nguyễn Trần Mỹ Nhân Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
009 Nguyễn Phạm Khánh Ly Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
038 Trần Hoài Bảo Như GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
4

027 Nguyễn Lê Khánh Quỳnh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

016 Phan Ngọc Vân NGÔI SAO ĐÔNG NAI
6

086 Lê Tuệ Lâm GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
7

052 Nguyễn Tiến Thảo Nguyên Bình Liên Dancesport

Sự kiện 125: Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
119 Nguyễn Ngọc Bảo An CK TEAM
042 Lương Quỳnh Hoa Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
194 Lê Khả Hân Phong Ngân Dancesport
4

125 Phạm Anh Thư DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
5

047 Cherry-Võ Nhã Uyên Bình Liên Dancesport
6

021 Trần Ngọc Lam Anh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 124: Thiếu nhi 1 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
168 (M) Nguyễn Minh Cường và (F) Đỗ Trần Linh San Sở VHTTDL Đồng Nai
035 (M) Lý Tuấn Kiệt và (F) Lê Bình An NGÔI SAO ĐÔNG NAI
211 (M) Lê Tấn Khoa và (F) Nguyễn Huỳnh Cát Tường Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 123: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
043 Phạm Gia Hân Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
042 Lương Quỳnh Hoa Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
215 Trần Phạm Ngọc Anh AMATA DANCESPORT
4

126 Đỗ Lâm Minh Khuê DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
5

221 Nguyễn Ngọc Ninh Giang Lion Team
6

096 Vũ Lê An Nhiên Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT

Sự kiện 122: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
063 Phan Huỳnh Thái Hân Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
009 Nguyễn Phạm Khánh Ly Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
108 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan Clb D&T Dancesport
4

072 Nguyễn Trần Diệp Chi Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
5

094 Bùi Hoàng Phương Vy Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
6

159 Phan Kiều Trang KTA - King The Art

Sự kiện 121: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
009 Nguyễn Phạm Khánh Ly Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
063 Phan Huỳnh Thái Hân Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
072 Nguyễn Trần Diệp Chi Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
094 Bùi Hoàng Phương Vy Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
108 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan Clb D&T Dancesport
159 Phan Kiều Trang KTA - King The Art

Sự kiện 120: Thiếu niên 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
160 (M) Nguyễn Hiền Quân và (F) Phan Kiều Trang KTA - King The Art
220 (M) Trần Gia Đạt và (F) Phạm Khánh Phương Lion Team

Sự kiện 119: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
042 Lương Quỳnh Hoa Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
043 Phạm Gia Hân Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
221 Nguyễn Ngọc Ninh Giang Lion Team
4

047 Cherry-Võ Nhã Uyên Bình Liên Dancesport
5

126 Đỗ Lâm Minh Khuê DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
6

096 Vũ Lê An Nhiên Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT

Sự kiện 118: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
009 Nguyễn Phạm Khánh Ly Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
063 Phan Huỳnh Thái Hân Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
108 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan Clb D&T Dancesport
4

094 Bùi Hoàng Phương Vy Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
5

072 Nguyễn Trần Diệp Chi Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
6

159 Phan Kiều Trang KTA - King The Art

Sự kiện 117: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)

SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
009 Nguyễn Phạm Khánh Ly Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
063 Phan Huỳnh Thái Hân Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
072 Nguyễn Trần Diệp Chi Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
094 Bùi Hoàng Phương Vy Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
108 Nguyễn Ngọc Tâm Đoan Clb D&T Dancesport
159 Phan Kiều Trang KTA - King The Art

Sự kiện 116: Trung niên 3 - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
240 (M) Nguyễn Đức Sinh và (F) Nguyễn Thị Nga CLB P&T Long Khánh
172 (M) Tô thị trang đài và (F) Tăng Hồng phước TAI PHUONG Dancesport

Sự kiện 115: Thầy trò Trung niên - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
099 (M) Phan tấn tài và (F) Trương thị thu sương TAI PHUONG Dancesport
193 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân Dancesport
192 (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần Phong Ngân Dancesport
4

044 (M) Nguyễn Trường Giang và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Hoa CHANDI DANCE

Sự kiện 114: Trung niên 3 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
139 (M) Trần Thị Ngọc Lý và (F) Trịnh Minh Chi CLB Nhà Thì Đấu Tỉnh Gia Lai Kim Anh
240 (M) Nguyễn Đức Sinh và (F) Nguyễn Thị Nga CLB P&T Long Khánh
258 (M) Nguyễn Ngọc Kiểm và (F) Lê Ngọc Điệp CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 113: Trung niên 3 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
174 Gia Hân Clb Dancesport Hải Xuân Phú yên
195 Trần Mỹ Duyên Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 112: Thầy trò Trung niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
144 (M) Kiều tường văn và (F) Phan thị nhịnh TAI PHUONG Dancesport
193 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân Dancesport
157 (M) Lê Tấn Thiện và (F) Lê Hà Phương KTA - King The Art
4

045 (M) Vương Gia Bảo và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Hoa CHANDI DANCE

Sự kiện 111: Trung niên 3 - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
172 (M) Tô thị trang đài và (F) Tăng Hồng phước TAI PHUONG Dancesport
240 (M) Nguyễn Đức Sinh và (F) Nguyễn Thị Nga CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 110: Thầy trò Trung niên - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
098 (M) Nguyễn văn thái và (F) Nguyễn thị nguyệt nga TAI PHUONG Dancesport
193 (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà Phong Ngân Dancesport
192 (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần Phong Ngân Dancesport
4

157 (M) Lê Tấn Thiện và (F) Lê Hà Phương KTA - King The Art

Sự kiện 109: Thầy trò Trung niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
157 (M) Lê Tấn Thiện và (F) Lê Hà Phương KTA - King The Art
100 (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị lừng TAI PHUONG Dancesport
240 (M) Nguyễn Đức Sinh và (F) Nguyễn Thị Nga CLB P&T Long Khánh
4

045 (M) Vương Gia Bảo và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Hoa CHANDI DANCE
5

070 (M) Nguyễn Thị Thu Liễu và (F) Nguyễn Minh Tân OTIS CLUB

Sự kiện 108: Thầy trò Thanh Thiếu niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
212 (M) Lê Minh Trọng và (F) Võ Khánh Giang AMATA DANCESPORT
144 (M) Kiều tường văn và (F) Phan thị nhịnh TAI PHUONG Dancesport

Sự kiện 107: Trung niên 3 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
195 Trần Mỹ Duyên Phong Ngân Dancesport
244 Nguyễn Thị Kim Hiền NGÔI SAO ĐÔNG NAI
174 Gia Hân Clb Dancesport Hải Xuân Phú yên

Sự kiện 106: Beginner Trung niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
139 (M) Trần Thị Ngọc Lý và (F) Trịnh Minh Chi CLB Nhà Thì Đấu Tỉnh Gia Lai Kim Anh
198 (M) Phạm Khiêm Cung và (F) Huỳnh thì hồng xuyến TAI PHUONG Dancesport
234 (M) Đỗ Đức Nhân và (F) Nguyễn Thị Hồng CLB P&T Long Khánh
4

084 (M) Đinh Thị Bích Ngọc và (F) Nguyễn Văn Châu VŨ BÌNH DANCESPORT SÀI GÒN
5

070 (M) Nguyễn Thị Thu Liễu và (F) Nguyễn Minh Tân OTIS CLUB

Sự kiện 105: Trung niên 3 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
244 Nguyễn Thị Kim Hiền NGÔI SAO ĐÔNG NAI
174 Gia Hân Clb Dancesport Hải Xuân Phú yên
195 Trần Mỹ Duyên Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 104: Thầy trò Thanh Thiếu niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
144 (M) Kiều tường văn và (F) Phan thị nhịnh TAI PHUONG Dancesport
212 (M) Lê Minh Trọng và (F) Võ Khánh Giang AMATA DANCESPORT

Sự kiện 103: Thầy trò Trung niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
157 (M) Lê Tấn Thiện và (F) Lê Hà Phương KTA - King The Art
100 (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị lừng TAI PHUONG Dancesport
240 (M) Nguyễn Đức Sinh và (F) Nguyễn Thị Nga CLB P&T Long Khánh
4

070 (M) Nguyễn Thị Thu Liễu và (F) Nguyễn Minh Tân OTIS CLUB
5

045 (M) Vương Gia Bảo và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Hoa CHANDI DANCE

Sự kiện 102: Thầy trò Thanh Thiếu niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
212 (M) Lê Minh Trọng và (F) Võ Khánh Giang AMATA DANCESPORT
100 (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị lừng TAI PHUONG Dancesport

Sự kiện 101: Beginner Thanh Thiếu niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
238 (M) Trương Quốc Toản và (F) Huỳnh Ngọc Bảo Châu CLB P&T Long Khánh
241 (M) Vũ Phương Khanh và (F) Nguyễn Thị Khuyên CLB P&T Long Khánh
235 (M) Đỗ Đức Nhân và (F) Nguyễn Thúy Hạnh CLB P&T Long Khánh
4

242 (M) Bùi Văn Tường và (F) Nguyễn Thị Phượng CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 100: Trung niên 3 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
172 (M) Tô thị trang đài và (F) Tăng Hồng phước TAI PHUONG Dancesport
135 (M) Trần Thị Ngọc lý và (F) Võ Văn Trung CLB Nhà Thì Đấu Tỉnh Gia Lai Kim Anh
240 (M) Nguyễn Đức Sinh và (F) Nguyễn Thị Nga CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 99: Beginner Trung niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
191 (M) Vũ thị kim xuyến và (F) Huỳnh thị hồng xuyến TAI PHUONG Dancesport
084 (M) Đinh Thị Bích Ngọc và (F) Nguyễn Văn Châu VŨ BÌNH DANCESPORT SÀI GÒN
070 (M) Nguyễn Thị Thu Liễu và (F) Nguyễn Minh Tân OTIS CLUB

Sự kiện 98: Beginner Thanh Thiếu niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
238 (M) Trương Quốc Toản và (F) Huỳnh Ngọc Bảo Châu CLB P&T Long Khánh
241 (M) Vũ Phương Khanh và (F) Nguyễn Thị Khuyên CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 97: Thiếu nhi 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
038 Trần Hoài Bảo Như GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
040 Nguyễn Diệu Hiền Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
029 Trương Nguyễn Thảo Linh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
4

020 Hoàng Ngọc Anh Thư NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

010 Trương Lam Ngọc NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 96: Nhi đồng 2 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
035 (M) Lý Tuấn Kiệt và (F) Lê Bình An NGÔI SAO ĐÔNG NAI
211 (M) Lê Tấn Khoa và (F) Nguyễn Huỳnh Cát Tường Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 95: Nhi đồng 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
119 Nguyễn Ngọc Bảo An CK TEAM
023 Lý Tuấn Kiệt NGÔI SAO ĐÔNG NAI
047 Cherry-Võ Nhã Uyên Bình Liên Dancesport
4

011 Lê Bình An NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 94: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
002 Phạm Minh Trâm Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
097 Phạm Kiều Anh Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
124 Phan Nguyễn Như Quỳnh DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
4

246 Trương Du My Lion Team
5

138 Phạm Hà My CLB Đức Hùng Dancesport Long Thành Đồng Nai
6

136 Nguyễn Đức Vương CLB Đức Hùng Dancesport Long Thành Đồng Nai
7

017 Dương Ngọc Nhã Kỳ NGÔI SAO ĐÔNG NAI
8

032 Trần Hà Linh Chi NGÔI SAO ĐÔNG NAI
9

214 Trần Phạm Ngọc Oanh AMATA DANCESPORT

Sự kiện 93: Thiếu nhi 2 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
256 đào danh tường vy Hà Long - Lâm Đồng
206 Nguyễn Hà Song Anh CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
253 phùng hoàng vy an Hà Long - Lâm Đồng

Sự kiện 92: Thiếu nhi 2 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
256 đào danh tường vy Hà Long - Lâm Đồng
206 Nguyễn Hà Song Anh CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
253 phùng hoàng vy an Hà Long - Lâm Đồng

Sự kiện 91: Thiếu nhi 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
040 Nguyễn Diệu Hiền Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
038 Trần Hoài Bảo Như GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
029 Trương Nguyễn Thảo Linh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
4

020 Hoàng Ngọc Anh Thư NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 90: Nhi đồng 2 - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
035 (M) Lý Tuấn Kiệt và (F) Lê Bình An NGÔI SAO ĐÔNG NAI
211 (M) Lê Tấn Khoa và (F) Nguyễn Huỳnh Cát Tường Phong Ngân Dancesport

Sự kiện 89: Nhi đồng 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
119 Nguyễn Ngọc Bảo An CK TEAM
047 Cherry-Võ Nhã Uyên Bình Liên Dancesport
011 Lê Bình An NGÔI SAO ĐÔNG NAI
4

003 Trần Bảo Trang NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 88: Thiếu nhi 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
124 Phan Nguyễn Như Quỳnh DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
256 đào danh tường vy Hà Long - Lâm Đồng
017 Dương Ngọc Nhã Kỳ NGÔI SAO ĐÔNG NAI
4

032 Trần Hà Linh Chi NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

128 Võ Anh Thi DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ

Sự kiện 87: Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
040 Nguyễn Diệu Hiền Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
038 Trần Hoài Bảo Như GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
029 Trương Nguyễn Thảo Linh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 86: Nhi đồng 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
119 Nguyễn Ngọc Bảo An CK TEAM
047 Cherry-Võ Nhã Uyên Bình Liên Dancesport
003 Trần Bảo Trang NGÔI SAO ĐÔNG NAI
4

262 Lê Anh Thư NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 85: Thiếu nhi 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
168 (M) Nguyễn Minh Cường và (F) Đỗ Trần Linh San Sở VHTTDL Đồng Nai
146 (M) Bùi Tấn Phúc và (F) Đặng Chi Lan KTA - King The Art

Sự kiện 84: Thiếu nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
188 Lê Nguyễn Hải Bằng CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
124 Phan Nguyễn Như Quỳnh DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
246 Trương Du My Lion Team
4

221 Nguyễn Ngọc Ninh Giang Lion Team
5

032 Trần Hà Linh Chi NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 83: Nhi đồng 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
255 nguyễn thảo nguyên Hà Long - Lâm Đồng
263 Lê Ngọc Mai Khôi Grace Dance Academy
202 Nguyễn Trần Kim Quyên CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
4

006 Bùi Gia Khánh Thy NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 82: Thiếu nhi 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
097 Phạm Kiều Anh Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
253 phùng hoàng vy an Hà Long - Lâm Đồng
002 Phạm Minh Trâm Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
4

032 Trần Hà Linh Chi NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

017 Dương Ngọc Nhã Kỳ NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 81: Thiếu nhi 2 - Hạng E5 Latin - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
168 (M) Nguyễn Minh Cường và (F) Đỗ Trần Linh San Sở VHTTDL Đồng Nai
146 (M) Bùi Tấn Phúc và (F) Đặng Chi Lan KTA - King The Art

Sự kiện 80: Thiếu nhi 2 - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
168 (M) Nguyễn Minh Cường và (F) Đỗ Trần Linh San Sở VHTTDL Đồng Nai
146 (M) Bùi Tấn Phúc và (F) Đặng Chi Lan KTA - King The Art

Sự kiện 79: Nhi đồng 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
263 Lê Ngọc Mai Khôi Grace Dance Academy
003 Trần Bảo Trang NGÔI SAO ĐÔNG NAI
127 Trần Nguyễn An Thuận DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
4

019 Phạm Hoàng Thiên An NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

255 nguyễn thảo nguyên Hà Long - Lâm Đồng
6

007 Mẫn Phương Nghi NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 78: Thiếu nhi 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
124 Phan Nguyễn Như Quỳnh DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
097 Phạm Kiều Anh Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
002 Phạm Minh Trâm Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
4

032 Trần Hà Linh Chi NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

017 Dương Ngọc Nhã Kỳ NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 77: Nhà thiếu nhi LONG THÀNH - Thiếu nhi 1 - Hạng FA Latin - Nhóm 1 - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
017 Dương Ngọc Nhã Kỳ NGÔI SAO ĐÔNG NAI
018 Vòng Tuệ Di NGÔI SAO ĐÔNG NAI
033 Đặng Khánh Linh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 76: Thiếu nhi 2 - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
168 (M) Nguyễn Minh Cường và (F) Đỗ Trần Linh San Sở VHTTDL Đồng Nai
146 (M) Bùi Tấn Phúc và (F) Đặng Chi Lan KTA - King The Art

Sự kiện 75: Nhi đồng 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
263 Lê Ngọc Mai Khôi Grace Dance Academy
127 Trần Nguyễn An Thuận DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
003 Trần Bảo Trang NGÔI SAO ĐÔNG NAI
4

262 Lê Anh Thư NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

019 Phạm Hoàng Thiên An NGÔI SAO ĐÔNG NAI
6

007 Mẫn Phương Nghi NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 74: Thiếu nhi 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
188 Lê Nguyễn Hải Bằng CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
256 đào danh tường vy Hà Long - Lâm Đồng
253 phùng hoàng vy an Hà Long - Lâm Đồng

Sự kiện 73: Thiếu nhi 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
168 (M) Nguyễn Minh Cường và (F) Đỗ Trần Linh San Sở VHTTDL Đồng Nai
146 (M) Bùi Tấn Phúc và (F) Đặng Chi Lan KTA - King The Art

Sự kiện 72: Nhi đồng 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
202 Nguyễn Trần Kim Quyên CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
263 Lê Ngọc Mai Khôi Grace Dance Academy
262 Lê Anh Thư NGÔI SAO ĐÔNG NAI
4

019 Phạm Hoàng Thiên An NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

006 Bùi Gia Khánh Thy NGÔI SAO ĐÔNG NAI
6

007 Mẫn Phương Nghi NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 71: Thiếu nhi 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
188 Lê Nguyễn Hải Bằng CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
256 đào danh tường vy Hà Long - Lâm Đồng
214 Trần Phạm Ngọc Oanh AMATA DANCESPORT

Sự kiện 70: Thiếu nhi 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
168 (M) Nguyễn Minh Cường và (F) Đỗ Trần Linh San Sở VHTTDL Đồng Nai
146 (M) Bùi Tấn Phúc và (F) Đặng Chi Lan KTA - King The Art

Sự kiện 69: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
002 Phạm Minh Trâm Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
124 Phan Nguyễn Như Quỳnh DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
246 Trương Du My Lion Team
4

017 Dương Ngọc Nhã Kỳ NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

032 Trần Hà Linh Chi NGÔI SAO ĐÔNG NAI
6

138 Phạm Hà My CLB Đức Hùng Dancesport Long Thành Đồng Nai
7

137 Lê Nguyễn Quốc Bảo CLB Đức Hùng Dancesport Long Thành Đồng Nai

Sự kiện 68: Nhi đồng 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
263 Lê Ngọc Mai Khôi Grace Dance Academy
127 Trần Nguyễn An Thuận DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
019 Phạm Hoàng Thiên An NGÔI SAO ĐÔNG NAI
4

262 Lê Anh Thư NGÔI SAO ĐÔNG NAI
5

006 Bùi Gia Khánh Thy NGÔI SAO ĐÔNG NAI
6

007 Mẫn Phương Nghi NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 67: Thiếu nhi 2 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
256 đào danh tường vy Hà Long - Lâm Đồng
206 Nguyễn Hà Song Anh CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
253 phùng hoàng vy an Hà Long - Lâm Đồng

Sự kiện 66: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng 2 - Hạng F5 Latin - Nhóm 5 - P (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
047 Cherry-Võ Nhã Uyên Bình Liên Dancesport
006 Bùi Gia Khánh Thy NGÔI SAO ĐÔNG NAI
019 Phạm Hoàng Thiên An NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 65: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 1 - Hạng FA Latin - Nhóm 4 - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
125 Phạm Anh Thư DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
010 Trương Lam Ngọc NGÔI SAO ĐÔNG NAI
028 Nguyễn Phương Thảo NGÔI SAO ĐÔNG NAI
034 Đặng Khánh Ly NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 64: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu niên 2 - Hạng FA Standard - Nhóm 8 - F, Q, T, VW, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
053 Đinh Thùy Trà My Bình Liên Dancesport
025 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
205 Đỗ Trần Quỳnh Như CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT

Sự kiện 63: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 1 - Hạng FB Latin - Nhóm 5 - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
125 Phạm Anh Thư DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
086 Lê Tuệ Lâm GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
034 Đặng Khánh Ly NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 62: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 2 - Hạng FB Latin - Nhóm 6 - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
124 Phan Nguyễn Như Quỳnh DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
206 Nguyễn Hà Song Anh CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
018 Vòng Tuệ Di NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 61: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Standard - Nhóm 16 - T (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
224 Nghiêm Trần An Thảo STARDANCE CLUB
214 Trần Phạm Ngọc Oanh AMATA DANCESPORT

Sự kiện 60: AMATA DANCESPORT - Thiếu niên 1 - Hạng FD1 Standard - Nhóm 1 - T, W (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
216 Nguyễn Ngọc Tường Vy AMATA DANCESPORT
217 Phan Mỹ Ngọc AMATA DANCESPORT
218 Đặng Kiều Mỹ ngân AMATA DANCESPORT

Sự kiện 59: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng 2 - Hạng FA Latin - Nhóm 1 - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
047 Cherry-Võ Nhã Uyên Bình Liên Dancesport
003 Trần Bảo Trang NGÔI SAO ĐÔNG NAI
006 Bùi Gia Khánh Thy NGÔI SAO ĐÔNG NAI
263 Lê Ngọc Mai Khôi Grace Dance Academy

Sự kiện 58: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu niên 2 - Hạng FA Latin - Nhóm 7 - C, J, P, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
053 Đinh Thùy Trà My Bình Liên Dancesport
012 Trần Ngọc Uyên Đan NGÔI SAO ĐÔNG NAI
010 Trương Lam Ngọc NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 57: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 2 - Hạng F3 Latin - Nhóm 5 - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
127 Trần Nguyễn An Thuận DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
128 Võ Anh Thi DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
004 Trịnh Hoài An NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 56: NHÀ THIẾU NHI ĐỒNG NAI - Nhi đồng 2 - Hạng F3 Latin - Nhóm 3 - J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
007 Mẫn Phương Nghi NGÔI SAO ĐÔNG NAI
006 Bùi Gia Khánh Thy NGÔI SAO ĐÔNG NAI
019 Phạm Hoàng Thiên An NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 55: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu niên 1 - Hạng FC Latin - Nhóm 1 - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
188 Lê Nguyễn Hải Bằng CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
230 Phạm Quỳnh Anh MAI HOA SƠN TIÊN
129 Võ Ngọc Thuỳ DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ

Sự kiện 54: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 1 - Hạng F4 Latin - Nhóm 14 - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
043 Phạm Gia Hân Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
215 Trần Phạm Ngọc Anh AMATA DANCESPORT
034 Đặng Khánh Ly NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 53: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng 2 - Hạng F4 Latin - Nhóm 4 - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
127 Trần Nguyễn An Thuận DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
007 Mẫn Phương Nghi NGÔI SAO ĐÔNG NAI
006 Bùi Gia Khánh Thy NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 52: Vọ Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
097 Phạm Kiều Anh Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
215 Trần Phạm Ngọc Anh AMATA DANCESPORT
004 Trịnh Hoài An NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 51: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 5 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
136 Nguyễn Đức Vương CLB Đức Hùng Dancesport Long Thành Đồng Nai
034 Đặng Khánh Ly NGÔI SAO ĐÔNG NAI
013 Thiều Uyển Nhã NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 50: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng 2 - Hạng FD3 Latin - Nhóm 6 - R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
047 Cherry-Võ Nhã Uyên Bình Liên Dancesport
263 Lê Ngọc Mai Khôi Grace Dance Academy
019 Phạm Hoàng Thiên An NGÔI SAO ĐÔNG NAI
007 Mẫn Phương Nghi NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 49: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 1 - Hạng FB Latin - Nhóm 1 - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
085 Nguyễn Hoàng Mai Nhi GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT
126 Đỗ Lâm Minh Khuê DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
032 Trần Hà Linh Chi NGÔI SAO ĐÔNG NAI
021 Trần Ngọc Lam Anh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 48: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 1 - Hạng FB Latin - Nhóm 2 - C, J, R, S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
223 Trần Minh Thư STARDANCE CLUB
017 Dương Ngọc Nhã Kỳ NGÔI SAO ĐÔNG NAI
033 Đặng Khánh Linh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
018 Vòng Tuệ Di NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 47: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu niên 1 - Hạng F4 Latin - Nhóm 2 - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
230 Phạm Quỳnh Anh MAI HOA SƠN TIÊN
129 Võ Ngọc Thuỳ DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
018 Vòng Tuệ Di NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 46: NGÔI SAO ĐÔNG NAI - Thiếu niên 1 - Hạng F4 Latin - Nhóm 1 - S (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
033 Đặng Khánh Linh NGÔI SAO ĐÔNG NAI
034 Đặng Khánh Ly NGÔI SAO ĐÔNG NAI
007 Mẫn Phương Nghi NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 45: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 2 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
230 Phạm Quỳnh Anh MAI HOA SƠN TIÊN
183 Phạm Quỳnh Anh CLB Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh
010 Trương Lam Ngọc NGÔI SAO ĐÔNG NAI
013 Thiều Uyển Nhã NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 44: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu niên 1 - Hạng FC Latin - Nhóm 11 - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
057 Nguyễn Tiến Thảo Nguyên Bình Liên Dancesport
032 Trần Hà Linh Chi NGÔI SAO ĐÔNG NAI
004 Trịnh Hoài An NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 43: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - Nhóm 2 - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
188 Lê Nguyễn Hải Bằng CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
126 Đỗ Lâm Minh Khuê DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
021 Trần Ngọc Lam Anh NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 42: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng 2 - Hạng FC Latin - Nhóm 2 - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
047 Cherry-Võ Nhã Uyên Bình Liên Dancesport
003 Trần Bảo Trang NGÔI SAO ĐÔNG NAI
006 Bùi Gia Khánh Thy NGÔI SAO ĐÔNG NAI
007 Mẫn Phương Nghi NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 41: AMATA DANCESPORT - Thiếu niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
217 Phan Mỹ Ngọc AMATA DANCESPORT
216 Nguyễn Ngọc Tường Vy AMATA DANCESPORT
218 Đặng Kiều Mỹ ngân AMATA DANCESPORT

Sự kiện 40: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 15 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
055 Nguyễn Bích Ngọc Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
230 Phạm Quỳnh Anh MAI HOA SƠN TIÊN
214 Trần Phạm Ngọc Oanh AMATA DANCESPORT

Sự kiện 39: CLB Đức Hùng Dancesport Long Thành Đồng Nai - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
138 Phạm Hà My CLB Đức Hùng Dancesport Long Thành Đồng Nai
137 Lê Nguyễn Quốc Bảo CLB Đức Hùng Dancesport Long Thành Đồng Nai
136 Nguyễn Đức Vương CLB Đức Hùng Dancesport Long Thành Đồng Nai

Sự kiện 38: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - Nhóm 7 - C, J, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
124 Phan Nguyễn Như Quỳnh DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
206 Nguyễn Hà Song Anh CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
018 Vòng Tuệ Di NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 37: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 4 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
202 Nguyễn Trần Kim Quyên CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
006 Bùi Gia Khánh Thy NGÔI SAO ĐÔNG NAI
019 Phạm Hoàng Thiên An NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 36: CLB Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh - Nhi đồng 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 3 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
183 Phạm Quỳnh Anh CLB Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh
182 Võ Như Ý CLB Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh
180 Phan Huỳnh Kim Khánh CLB Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh

Sự kiện 35: Vọ Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 3 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
202 Nguyễn Trần Kim Quyên CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
019 Phạm Hoàng Thiên An NGÔI SAO ĐÔNG NAI
015 Lưu Mộc Lan NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 34: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu niên 1 - Hạng FD2 Latin - Nhóm 9 - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
012 Trần Ngọc Uyên Đan NGÔI SAO ĐÔNG NAI
057 Nguyễn Tiến Thảo Nguyên Bình Liên Dancesport
004 Trịnh Hoài An NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 33: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng 2 - Hạng FD2 Latin - Nhóm 3 - C, J (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
047 Cherry-Võ Nhã Uyên Bình Liên Dancesport
017 Dương Ngọc Nhã Kỳ NGÔI SAO ĐÔNG NAI
007 Mẫn Phương Nghi NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 32: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 5 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
263 Lê Ngọc Mai Khôi Grace Dance Academy
202 Nguyễn Trần Kim Quyên CLB NHÂN HÀ DANCESPORT
203 Lê Đỗ Ngọc Hân NGÔI SAO ĐÔNG NAI
209 Trương Phùng Bảo Huyền NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 31: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 6 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
230 Phạm Quỳnh Anh MAI HOA SƠN TIÊN
136 Nguyễn Đức Vương CLB Đức Hùng Dancesport Long Thành Đồng Nai
013 Thiều Uyển Nhã NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 30: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu niên 1 - Hạng FD1 Latin - Nhóm 10 - C, R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
057 Nguyễn Tiến Thảo Nguyên Bình Liên Dancesport
017 Dương Ngọc Nhã Kỳ NGÔI SAO ĐÔNG NAI
004 Trịnh Hoài An NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 29: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 6 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
263 Lê Ngọc Mai Khôi Grace Dance Academy
019 Phạm Hoàng Thiên An NGÔI SAO ĐÔNG NAI
006 Bùi Gia Khánh Thy NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 28: Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 13 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
043 Phạm Gia Hân Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT
004 Trịnh Hoài An NGÔI SAO ĐÔNG NAI
013 Thiều Uyển Nhã NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 27: CLB Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh - Nhi đồng 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 2 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
183 Phạm Quỳnh Anh CLB Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh
180 Phan Huỳnh Kim Khánh CLB Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh
178 Võ Lê Như Ý CLB Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh

Sự kiện 26: CLB Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh - Nhi đồng 1 - Hạng F2 Latin - Nhóm 1 - R (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
177 Nguyễn Thị Hoàng Mai CLB Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh
175 Phạm Bảo Nhi CLB Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh
176 Hồ Khánh Quỳnh Anh CLB Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh

Sự kiện 25: CLB Đức Hùng Dancesport Long Thành Đồng Nai - Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 2 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
136 Nguyễn Đức Vương CLB Đức Hùng Dancesport Long Thành Đồng Nai
138 Phạm Hà My CLB Đức Hùng Dancesport Long Thành Đồng Nai
137 Lê Nguyễn Quốc Bảo CLB Đức Hùng Dancesport Long Thành Đồng Nai

Sự kiện 24: NGÔI SAO ĐÔNG NAI - Nhi đồng 1 - Hạng F1 Latin - Nhóm 1 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
015 Lưu Mộc Lan NGÔI SAO ĐÔNG NAI
019 Phạm Hoàng Thiên An NGÔI SAO ĐÔNG NAI
209 Trương Phùng Bảo Huyền NGÔI SAO ĐÔNG NAI

Sự kiện 23: Vô Địch Hạng Phong Trào - Nhi đồng 2 - Hạng F1 Latin - Nhóm 4 - C (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
047 Cherry-Võ Nhã Uyên Bình Liên Dancesport
127 Trần Nguyễn An Thuận DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ
203 Lê Đỗ Ngọc Hân NGÔI SAO ĐÔNG NAI
183 Phạm Quỳnh Anh CLB Hoàng Trang Dancesport Tây Ninh

Sự kiện 15: Vô địch - Hạng E7 Nghệ Thuật - WZ (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
234 (M) Đỗ Đức Nhân và (F) Nguyễn Thị Hồng CLB P&T Long Khánh
229 (M) Nguyễn Tấn Trụ và (F) Nguyễn Thị Hoàng Tâm SAO VIỆT

Sự kiện 14: Trung niên 3 - Hạng E5 Nghệ Thuật - TG (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
139 (M) Trần Thị Ngọc Lý và (F) Trịnh Minh Chi CLB Nhà Thì Đấu Tỉnh Gia Lai Kim Anh
197 (M) Trần Thanh Huy và (F) Bồ Kim Phượng VŨ BÌNH DANCESPORT SÀI GÒN
259 (M) Nguyễn Ngọc Kiểm và (F) Nguyễn Thị Khuyên CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 13: Trung niên 3 - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
139 (M) Trần Thị Ngọc Lý và (F) Trịnh Minh Chi CLB Nhà Thì Đấu Tỉnh Gia Lai Kim Anh
197 (M) Trần Thanh Huy và (F) Bồ Kim Phượng VŨ BÌNH DANCESPORT SÀI GÒN
258 (M) Nguyễn Ngọc Kiểm và (F) Lê Ngọc Điệp CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 12: Trung niên 2 - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
133 (M) Phạm Minh Tân và (F) Bùi Tuyết Mai SAO VIỆT
242 (M) Bùi Văn Tường và (F) Nguyễn Thị Phượng CLB P&T Long Khánh
092 (M) Lê Thị Bạch Mai và (F) Nguyễn Chí Tâm CLB CHÍ TÂM Hưng Thịnh

Sự kiện 11: Trung niên 2 - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
229 (M) Nguyễn Tấn Trụ và (F) Nguyễn Thị Hoàng Tâm SAO VIỆT
092 (M) Lê Thị Bạch Mai và (F) Nguyễn Chí Tâm CLB CHÍ TÂM Hưng Thịnh

Sự kiện 10: Trung niên 2 - Hạng E1 Nghệ Thuật - CC (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
133 (M) Phạm Minh Tân và (F) Bùi Tuyết Mai SAO VIỆT
135 (M) Trần Thị Ngọc lý và (F) Võ Văn Trung CLB Nhà Thì Đấu Tỉnh Gia Lai Kim Anh
235 (M) Đỗ Đức Nhân và (F) Nguyễn Thúy Hạnh CLB P&T Long Khánh
4

243 (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Lê Thị Mỹ Lệ CLB P&T Long Khánh
5

242 (M) Bùi Văn Tường và (F) Nguyễn Thị Phượng CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 9: Trung niên 1 - Hạng E5 Nghệ Thuật - TG (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
241 (M) Vũ Phương Khanh và (F) Nguyễn Thị Khuyên CLB P&T Long Khánh
259 (M) Nguyễn Ngọc Kiểm và (F) Nguyễn Thị Khuyên CLB P&T Long Khánh
197 (M) Trần Thanh Huy và (F) Bồ Kim Phượng VŨ BÌNH DANCESPORT SÀI GÒN

Sự kiện 8: Trung niên 1 - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
241 (M) Vũ Phương Khanh và (F) Nguyễn Thị Khuyên CLB P&T Long Khánh
199 (M) Vũ Như Thành và (F) Phan Thị Thu Hương CLB Khiêu Vũ H&T Bình Phước
243 (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Lê Thị Mỹ Lệ CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 7: Trung niên 1 - Hạng E3 Nghệ Thuật - BB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
236 (M) Nguyễn Hoàng Lốc và (F) Huỳnh Ngọc Bảo Châu CLB P&T Long Khánh
199 (M) Vũ Như Thành và (F) Phan Thị Thu Hương CLB Khiêu Vũ H&T Bình Phước
091 (M) Nguyễn Chí Tâm và (F) Nguyễn Thị Thanh Ân CLB CHÍ TÂM Hưng Thịnh

Sự kiện 6: Thầy trò Trung niên - Hạng E2 Nghệ Thuật - RB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
135 (M) Trần Thị Ngọc lý và (F) Võ Văn Trung CLB Nhà Thì Đấu Tỉnh Gia Lai Kim Anh
243 (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Lê Thị Mỹ Lệ CLB P&T Long Khánh
257 (M) Vũ Như Thành và (F) Lê Thị Kim Nga CLB Khiêu Vũ H&T Bình Phước
197 (M) Trần Thanh Huy và (F) Bồ Kim Phượng VŨ BÌNH DANCESPORT SÀI GÒN

Sự kiện 5: Thầy trò Trung niên - Hạng E3 Nghệ Thuật - BB (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
236 (M) Nguyễn Hoàng Lốc và (F) Huỳnh Ngọc Bảo Châu CLB P&T Long Khánh
257 (M) Vũ Như Thành và (F) Lê Thị Kim Nga CLB Khiêu Vũ H&T Bình Phước
133 (M) Phạm Minh Tân và (F) Bùi Tuyết Mai SAO VIỆT

Sự kiện 4: Trung niên 1 - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
135 (M) Trần Thị Ngọc lý và (F) Võ Văn Trung CLB Nhà Thì Đấu Tỉnh Gia Lai Kim Anh
084 (M) Đinh Thị Bích Ngọc và (F) Nguyễn Văn Châu VŨ BÌNH DANCESPORT SÀI GÒN
199 (M) Vũ Như Thành và (F) Phan Thị Thu Hương CLB Khiêu Vũ H&T Bình Phước
133 (M) Phạm Minh Tân và (F) Bùi Tuyết Mai SAO VIỆT

Sự kiện 3: Thầy trò Trung niên - Hạng E4 Nghệ Thuật - BT (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
233 (M) Đỗ Đức Nhân 1974 và (F) Bạch Thị Kim Chi CLB P&T Long Khánh
229 (M) Nguyễn Tấn Trụ và (F) Nguyễn Thị Hoàng Tâm SAO VIỆT
259 (M) Nguyễn Ngọc Kiểm và (F) Nguyễn Thị Khuyên CLB P&T Long Khánh

Sự kiện 2: Trung niên 1 - Hạng E1 Nghệ Thuật - CC (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
199 (M) Vũ Như Thành và (F) Phan Thị Thu Hương CLB Khiêu Vũ H&T Bình Phước
241 (M) Vũ Phương Khanh và (F) Nguyễn Thị Khuyên CLB P&T Long Khánh
091 (M) Nguyễn Chí Tâm và (F) Nguyễn Thị Thanh Ân CLB CHÍ TÂM Hưng Thịnh

Sự kiện 1: Thầy trò Trung niên - Hạng E1 Nghệ Thuật - CC (Chung kết)

Hạng
Ranking
SBD
ID
Vận động viên
Athletes
Đơn vị
Unit
084 (M) Đinh Thị Bích Ngọc và (F) Nguyễn Văn Châu VŨ BÌNH DANCESPORT SÀI GÒN
243 (M) Nguyễn Văn Chung và (F) Lê Thị Mỹ Lệ CLB P&T Long Khánh
235 (M) Đỗ Đức Nhân và (F) Nguyễn Thúy Hạnh CLB P&T Long Khánh