KẾT QUẢ THI ĐẤU TRỰC TUYẾN
Sự kiện 255: Trước Thanh niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
185 | Nguyễn Vương Gia Nghi | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
170 | Đào Ngọc Khánh An | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
187 | Hoàng Ngọc Diệu Anh | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
4 | 005 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 222 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm Huấn luyện Thể thao Tỉnh Bình Dương |
6 | 245 | Hà Trà My | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 254: Thiếu niên 2 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
186 | (M) Lê Trọng Nhân và (F) Võ Phương Vy | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
036 | (M) Lê Công Hữu và (F) Lý Nhã Phương | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 253: Thiếu niên 2 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
131 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | Sơn Anh Dancesport | |
014 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
053 | Đinh Thùy Trà My | Bình Liên Dancesport |
Sự kiện 252: Thiếu niên 2 - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
204 | (M) Trần Dương Thiên Bảo và (F) Ngô Khánh Linh | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
Sự kiện 251: Thiếu niên 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
185 | Nguyễn Vương Gia Nghi | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
053 | Đinh Thùy Trà My | Bình Liên Dancesport | |
037 | Trần Hoài Bảo Ngân | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | |
4 | 030 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 026 | Vũ Ngọc Anh Thư | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 250: Thiếu niên 2 - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
186 | (M) Lê Trọng Nhân và (F) Võ Phương Vy | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
036 | (M) Lê Công Hữu và (F) Lý Nhã Phương | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 249: Thiếu niên 2 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
218 | Đặng Kiều Mỹ ngân | AMATA DANCESPORT | |
013 | Thiều Uyển Nhã | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
228 | TRẦN DƯƠNG THIÊN BẢO | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
Sự kiện 248: Thiếu niên 2 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
218 | Đặng Kiều Mỹ ngân | AMATA DANCESPORT | |
219 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT | |
228 | TRẦN DƯƠNG THIÊN BẢO | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
Sự kiện 247: Trước Thanh niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
185 | Nguyễn Vương Gia Nghi | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
184 | Nguyễn Mai Lan Anh | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
222 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm Huấn luyện Thể thao Tỉnh Bình Dương | |
4 | 073 | Bùi Ngọc Khánh Linh | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
5 | 012 | Trần Ngọc Uyên Đan | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
6 | 245 | Hà Trà My | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 246: Thanh niên - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
186 | (M) Lê Trọng Nhân và (F) Võ Phương Vy | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
046 | (M) Lê Hoàng Dương và (F) Nguyễn Chang Điệp | CHANDI DANCE | |
142 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 245: Thiếu niên 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
170 | Đào Ngọc Khánh An | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
185 | Nguyễn Vương Gia Nghi | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
037 | Trần Hoài Bảo Ngân | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | |
4 | 026 | Vũ Ngọc Anh Thư | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 016 | Phan Ngọc Vân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
6 | 014 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 244: Thiếu niên 2 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
186 | (M) Lê Trọng Nhân và (F) Võ Phương Vy | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
036 | (M) Lê Công Hữu và (F) Lý Nhã Phương | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 243: Thiếu niên 2 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
218 | Đặng Kiều Mỹ ngân | AMATA DANCESPORT | |
013 | Thiều Uyển Nhã | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 242: Trước Thanh niên - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
131 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | Sơn Anh Dancesport | |
013 | Thiều Uyển Nhã | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 241: Trước Thanh niên - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
131 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | Sơn Anh Dancesport | |
014 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
013 | Thiều Uyển Nhã | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 240: Thiếu niên 2 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
187 | Hoàng Ngọc Diệu Anh | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
217 | Phan Mỹ Ngọc | AMATA DANCESPORT | |
219 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT | |
4 | 026 | Vũ Ngọc Anh Thư | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 239: Thiếu niên 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
185 | Nguyễn Vương Gia Nghi | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
108 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | Clb D&T Dancesport | |
053 | Đinh Thùy Trà My | Bình Liên Dancesport | |
4 | 030 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 016 | Phan Ngọc Vân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 238: Thanh niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
226 | Ngô Mỹ Yến | KTA - King The Art | |
208 | Nguyễn Ngọc Như Ý | Phong Ngân Dancesport | |
207 | Chea Lê Kim Ngọc | Phong Ngân Dancesport | |
4 | 248 | Vũ Hiền | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 237: Thanh niên - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
143 | Phạm Tú | Thế Long Dancesport | |
222 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm Huấn luyện Thể thao Tỉnh Bình Dương | |
254 | nguyễn hoàng mai anh | Hà Long - Lâm Đồng | |
4 | 249 | Huỳnh Nguyễn Như Ý | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 236: Thiếu niên 2 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
001 | Trần Thuỵ Nhật Vy | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
187 | Hoàng Ngọc Diệu Anh | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
218 | Đặng Kiều Mỹ ngân | AMATA DANCESPORT |
Sự kiện 235: Trước Thanh niên - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
207 | Chea Lê Kim Ngọc | Phong Ngân Dancesport | |
254 | nguyễn hoàng mai anh | Hà Long - Lâm Đồng |
Sự kiện 234: Thanh niên - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
252 | Hồ Bảo Ngọc | Nana Dance Studio | |
143 | Phạm Tú | Thế Long Dancesport | |
222 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm Huấn luyện Thể thao Tỉnh Bình Dương | |
4 | 208 | Nguyễn Ngọc Như Ý | Phong Ngân Dancesport |
5 | 249 | Huỳnh Nguyễn Như Ý | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 233: Thiếu niên 2 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
025 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
187 | Hoàng Ngọc Diệu Anh | Sở VHTTDL Đồng Nai |
Sự kiện 232: Trước Thanh niên - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
207 | Chea Lê Kim Ngọc | Phong Ngân Dancesport | |
254 | nguyễn hoàng mai anh | Hà Long - Lâm Đồng |
Sự kiện 231: Thanh niên - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
143 | Phạm Tú | Thế Long Dancesport | |
222 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm Huấn luyện Thể thao Tỉnh Bình Dương | |
208 | Nguyễn Ngọc Như Ý | Phong Ngân Dancesport | |
4 | 249 | Huỳnh Nguyễn Như Ý | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 230: Thiếu niên 2 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
187 | Hoàng Ngọc Diệu Anh | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
025 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
251 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 229: Thanh niên - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
252 | Hồ Bảo Ngọc | Nana Dance Studio | |
005 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
143 | Phạm Tú | Thế Long Dancesport | |
4 | 249 | Huỳnh Nguyễn Như Ý | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 228: Thiếu niên 2 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
187 | Hoàng Ngọc Diệu Anh | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
217 | Phan Mỹ Ngọc | AMATA DANCESPORT | |
218 | Đặng Kiều Mỹ ngân | AMATA DANCESPORT |
Sự kiện 227: Thanh niên - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
226 | Ngô Mỹ Yến | KTA - King The Art | |
207 | Chea Lê Kim Ngọc | Phong Ngân Dancesport | |
208 | Nguyễn Ngọc Như Ý | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 226: Trước Thanh niên - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
207 | Chea Lê Kim Ngọc | Phong Ngân Dancesport | |
251 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 225: Thiếu niên 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
001 | Trần Thuỵ Nhật Vy | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
187 | Hoàng Ngọc Diệu Anh | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
041 | Nguyễn Ngọc Khánh Đan | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
Sự kiện 224: Trước Thanh niên - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
185 | Nguyễn Vương Gia Nghi | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
170 | Đào Ngọc Khánh An | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
187 | Hoàng Ngọc Diệu Anh | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
4 | 005 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 222 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm Huấn luyện Thể thao Tỉnh Bình Dương |
6 | 245 | Hà Trà My | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 222: Thanh niên - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
252 | Hồ Bảo Ngọc | Nana Dance Studio | |
143 | Phạm Tú | Thế Long Dancesport | |
249 | Huỳnh Nguyễn Như Ý | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
4 | 222 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm Huấn luyện Thể thao Tỉnh Bình Dương |
Sự kiện 221: Thiếu niên 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
187 | Hoàng Ngọc Diệu Anh | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
170 | Đào Ngọc Khánh An | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
041 | Nguyễn Ngọc Khánh Đan | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
4 | 027 | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 018 | Vòng Tuệ Di | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 220: Trước Thanh niên - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
184 | Nguyễn Mai Lan Anh | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
073 | Bùi Ngọc Khánh Linh | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
207 | Chea Lê Kim Ngọc | Phong Ngân Dancesport | |
4 | 254 | nguyễn hoàng mai anh | Hà Long - Lâm Đồng |
Sự kiện 219: Thiếu niên 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
187 | Hoàng Ngọc Diệu Anh | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
041 | Nguyễn Ngọc Khánh Đan | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
219 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT | |
4 | 027 | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 026 | Vũ Ngọc Anh Thư | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
6 | 018 | Vòng Tuệ Di | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 218: Trước Thanh niên - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
073 | Bùi Ngọc Khánh Linh | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
184 | Nguyễn Mai Lan Anh | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
012 | Trần Ngọc Uyên Đan | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
4 | 256 | đào danh tường vy | Hà Long - Lâm Đồng |
Sự kiện 217: Thanh niên - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
249 | Huỳnh Nguyễn Như Ý | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 216: Thiếu niên 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
170 | Đào Ngọc Khánh An | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
001 | Trần Thuỵ Nhật Vy | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
041 | Nguyễn Ngọc Khánh Đan | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
4 | 027 | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 026 | Vũ Ngọc Anh Thư | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
6 | 018 | Vòng Tuệ Di | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 215: Trước Thanh niên - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
001 | Trần Thuỵ Nhật Vy | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
184 | Nguyễn Mai Lan Anh | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
207 | Chea Lê Kim Ngọc | Phong Ngân Dancesport | |
4 | 073 | Bùi Ngọc Khánh Linh | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
5 | 012 | Trần Ngọc Uyên Đan | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
6 | 030 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 214: Thiếu niên 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
001 | Trần Thuỵ Nhật Vy | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
041 | Nguyễn Ngọc Khánh Đan | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
187 | Hoàng Ngọc Diệu Anh | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
4 | 027 | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 022 | Hồ Lê Đông Huyên | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
6 | 018 | Vòng Tuệ Di | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 213: Trước Thanh niên - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
184 | Nguyễn Mai Lan Anh | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
256 | đào danh tường vy | Hà Long - Lâm Đồng | |
207 | Chea Lê Kim Ngọc | Phong Ngân Dancesport | |
4 | 030 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 012 | Trần Ngọc Uyên Đan | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 212: Thiếu niên 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
170 | Đào Ngọc Khánh An | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
001 | Trần Thuỵ Nhật Vy | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
041 | Nguyễn Ngọc Khánh Đan | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
4 | 022 | Hồ Lê Đông Huyên | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 018 | Vòng Tuệ Di | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 211: Thanh niên - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
185 | Nguyễn Vương Gia Nghi | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
184 | Nguyễn Mai Lan Anh | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
245 | Hà Trà My | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
4 | 251 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 210: Trung niên 1 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
142 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân Dancesport | |
099 | (M) Phan tấn tài và (F) Trương thị thu sương | TAI PHUONG Dancesport | |
190 | (M) Nguyễn Việt Tín và (F) Út Giang | T&T Dancesport | |
4 | 172 | (M) Tô thị trang đài và (F) Tăng Hồng phước | TAI PHUONG Dancesport |
Sự kiện 209: Thiếu nhi - Hạng FAA Toàn Năng - C, F, J, P, Q, R, S, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
014 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
261 | Lê Công Hữu | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
025 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
4 | 245 | Hà Trà My | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 032 | Trần Hà Linh Chi | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
6 | 029 | Trương Nguyễn Thảo Linh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
7 | 028 | Nguyễn Phương Thảo | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
8 | 020 | Hoàng Ngọc Anh Thư | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
9 | 021 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
10 | 017 | Dương Ngọc Nhã Kỳ | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
11 | 026 | Vũ Ngọc Anh Thư | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
12 | 024 | Lý Nhã Phương | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 208: Trung niên 2 - Hạng E5 Standard - VW (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
130 | (M) Nguyễn Đình Anh Đạt và (F) Nguyễn Kim Phương | Sơn Anh Dancesport | |
173 | (M) Trương văn hoàng và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAI PHUONG Dancesport | |
234 | (M) Đỗ Đức Nhân và (F) Nguyễn Thị Hồng | CLB P&T Long Khánh |
Sự kiện 207: Thanh niên - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
155 | Phan Thị Kim Ngân | Sơn Anh Dancesport | |
249 | Huỳnh Nguyễn Như Ý | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
134 | Nguyễn Kim Phưng | Sơn Anh Dancesport |
Sự kiện 206: Thiếu niên 1 - Hạng A Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
204 | (M) Trần Dương Thiên Bảo và (F) Ngô Khánh Linh | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
Sự kiện 205: Thanh niên - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
187 | Hoàng Ngọc Diệu Anh | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
025 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
245 | Hà Trà My | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 204: Thanh niên - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
186 | (M) Lê Trọng Nhân và (F) Võ Phương Vy | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
046 | (M) Lê Hoàng Dương và (F) Nguyễn Chang Điệp | CHANDI DANCE | |
142 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 203: Trung niên 1 - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
190 | (M) Nguyễn Việt Tín và (F) Út Giang | T&T Dancesport | |
098 | (M) Nguyễn văn thái và (F) Nguyễn thị nguyệt nga | TAI PHUONG Dancesport | |
142 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 202: Thanh niên - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
005 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
226 | Ngô Mỹ Yến | KTA - King The Art | |
143 | Phạm Tú | Thế Long Dancesport | |
4 | 208 | Nguyễn Ngọc Như Ý | Phong Ngân Dancesport |
5 | 222 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm Huấn luyện Thể thao Tỉnh Bình Dương |
Sự kiện 201: Trung niên 1 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
190 | (M) Nguyễn Việt Tín và (F) Út Giang | T&T Dancesport | |
144 | (M) Kiều tường văn và (F) Phan thị nhịnh | TAI PHUONG Dancesport | |
142 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân Dancesport | |
4 | 157 | (M) Lê Tấn Thiện và (F) Lê Hà Phương | KTA - King The Art |
Sự kiện 200: Trung niên 2 - Hạng E4 Standard - F (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
173 | (M) Trương văn hoàng và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAI PHUONG Dancesport | |
130 | (M) Nguyễn Đình Anh Đạt và (F) Nguyễn Kim Phương | Sơn Anh Dancesport |
Sự kiện 199: Thiếu niên 1 - Hạng FB Standard - F, Q, T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
245 | Hà Trà My | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
228 | TRẦN DƯƠNG THIÊN BẢO | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
Sự kiện 198: Trung niên 2 - Hạng E2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
130 | (M) Nguyễn Đình Anh Đạt và (F) Nguyễn Kim Phương | Sơn Anh Dancesport | |
173 | (M) Trương văn hoàng và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAI PHUONG Dancesport |
Sự kiện 197: Trung niên 1 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
155 | Phan Thị Kim Ngân | Sơn Anh Dancesport | |
134 | Nguyễn Kim Phưng | Sơn Anh Dancesport |
Sự kiện 196: Trung niên 2 - Hạng E1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
173 | (M) Trương văn hoàng và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAI PHUONG Dancesport | |
130 | (M) Nguyễn Đình Anh Đạt và (F) Nguyễn Kim Phương | Sơn Anh Dancesport |
Sự kiện 195: Trung niên 1 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
134 | Nguyễn Kim Phưng | Sơn Anh Dancesport | |
244 | Nguyễn Thị Kim Hiền | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 194: Thiếu niên 2 - Hạng FC Standard - Q, T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
131 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | Sơn Anh Dancesport | |
053 | Đinh Thùy Trà My | Bình Liên Dancesport |
Sự kiện 193: Thiếu niên 1 - Hạng C Standard - Q, T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
204 | (M) Trần Dương Thiên Bảo và (F) Ngô Khánh Linh | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
Sự kiện 192: Thanh niên - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
185 | Nguyễn Vương Gia Nghi | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
143 | Phạm Tú | Thế Long Dancesport | |
222 | Hoàng Ngọc Trâm | Trung Tâm Huấn luyện Thể thao Tỉnh Bình Dương | |
4 | 245 | Hà Trà My | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 191: Trung niên 2 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
099 | (M) Phan tấn tài và (F) Trương thị thu sương | TAI PHUONG Dancesport | |
193 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân Dancesport | |
192 | (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân Dancesport | |
4 | 044 | (M) Nguyễn Trường Giang và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | CHANDI DANCE |
Sự kiện 190: Trung niên 1 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
190 | (M) Nguyễn Việt Tín và (F) Út Giang | T&T Dancesport | |
098 | (M) Nguyễn văn thái và (F) Nguyễn thị nguyệt nga | TAI PHUONG Dancesport | |
142 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 189: Thiếu niên 1 - Hạng FC Standard - Q, T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
245 | Hà Trà My | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
224 | Nghiêm Trần An Thảo | STARDANCE CLUB | |
016 | Phan Ngọc Vân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
4 | 228 | TRẦN DƯƠNG THIÊN BẢO | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
Sự kiện 188: Thiếu nhi 2 - Hạng FC Standard - Q, T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
020 | Hoàng Ngọc Anh Thư | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
021 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
205 | Đỗ Trần Quỳnh Như | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
Sự kiện 187: Thiếu niên 1 - Hạng F5 Standard - VW (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
223 | Trần Minh Thư | STARDANCE CLUB | |
027 | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
025 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
4 | 017 | Dương Ngọc Nhã Kỳ | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 186: Thiếu nhi 2 - Hạng F5 Standard - VW (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
224 | Nghiêm Trần An Thảo | STARDANCE CLUB | |
205 | Đỗ Trần Quỳnh Như | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
Sự kiện 185: Thiếu niên 1 - Hạng F4 Standard - F (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
025 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
022 | Hồ Lê Đông Huyên | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
227 | Ngô Khánh Linh | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
Sự kiện 184: Thiếu nhi 2 - Hạng F4 Standard - F (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
224 | Nghiêm Trần An Thảo | STARDANCE CLUB | |
205 | Đỗ Trần Quỳnh Như | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
Sự kiện 183: Thiếu nhi 2 - Hạng F3 Standard - Q (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
224 | Nghiêm Trần An Thảo | STARDANCE CLUB | |
205 | Đỗ Trần Quỳnh Như | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
Sự kiện 181: Trung niên 2 - Hạng D4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
099 | (M) Phan tấn tài và (F) Trương thị thu sương | TAI PHUONG Dancesport | |
193 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân Dancesport | |
192 | (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân Dancesport | |
4 | 044 | (M) Nguyễn Trường Giang và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | CHANDI DANCE |
Sự kiện 179: Trung niên 1 - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
098 | (M) Nguyễn văn thái và (F) Nguyễn thị nguyệt nga | TAI PHUONG Dancesport | |
157 | (M) Lê Tấn Thiện và (F) Lê Hà Phương | KTA - King The Art | |
091 | (M) Nguyễn Chí Tâm và (F) Nguyễn Thị Thanh Ân | CLB CHÍ TÂM Hưng Thịnh |
Sự kiện 177: Trung niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
244 | Nguyễn Thị Kim Hiền | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
174 | Gia Hân | Clb Dancesport Hải Xuân Phú yên | |
250 | Cao Thị San | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 176: Trung niên 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
193 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân Dancesport | |
144 | (M) Kiều tường văn và (F) Phan thị nhịnh | TAI PHUONG Dancesport | |
192 | (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân Dancesport | |
4 | 135 | (M) Trần Thị Ngọc lý và (F) Võ Văn Trung | CLB Nhà Thì Đấu Tỉnh Gia Lai Kim Anh |
Sự kiện 175: Trung niên 2 - Hạng D2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
099 | (M) Phan tấn tài và (F) Trương thị thu sương | TAI PHUONG Dancesport | |
193 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân Dancesport | |
192 | (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân Dancesport | |
4 | 044 | (M) Nguyễn Trường Giang và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | CHANDI DANCE |
Sự kiện 174: Trung niên 1 - Hạng D2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
098 | (M) Nguyễn văn thái và (F) Nguyễn thị nguyệt nga | TAI PHUONG Dancesport | |
190 | (M) Nguyễn Việt Tín và (F) Út Giang | T&T Dancesport | |
142 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân Dancesport | |
4 | 157 | (M) Lê Tấn Thiện và (F) Lê Hà Phương | KTA - King The Art |
Sự kiện 173: Trung niên 2 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
144 | (M) Kiều tường văn và (F) Phan thị nhịnh | TAI PHUONG Dancesport | |
193 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân Dancesport | |
192 | (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 172: Trung niên 1 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
100 | (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị lừng | TAI PHUONG Dancesport | |
157 | (M) Lê Tấn Thiện và (F) Lê Hà Phương | KTA - King The Art | |
091 | (M) Nguyễn Chí Tâm và (F) Nguyễn Thị Thanh Ân | CLB CHÍ TÂM Hưng Thịnh |
Sự kiện 171: Trung niên 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
244 | Nguyễn Thị Kim Hiền | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
174 | Gia Hân | Clb Dancesport Hải Xuân Phú yên | |
250 | Cao Thị San | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 170: Trung niên 2 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
144 | (M) Kiều tường văn và (F) Phan thị nhịnh | TAI PHUONG Dancesport | |
193 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân Dancesport | |
192 | (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 169: Trung niên 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
157 | (M) Lê Tấn Thiện và (F) Lê Hà Phương | KTA - King The Art | |
100 | (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị lừng | TAI PHUONG Dancesport | |
091 | (M) Nguyễn Chí Tâm và (F) Nguyễn Thị Thanh Ân | CLB CHÍ TÂM Hưng Thịnh |
Sự kiện 168: Trung niên 2 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
174 | Gia Hân | Clb Dancesport Hải Xuân Phú yên | |
244 | Nguyễn Thị Kim Hiền | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
250 | Cao Thị San | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 167: Thiếu niên 1 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
245 | Hà Trà My | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
022 | Hồ Lê Đông Huyên | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
016 | Phan Ngọc Vân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
4 | 227 | Ngô Khánh Linh | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
Sự kiện 166: Thiếu nhi 2 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
020 | Hoàng Ngọc Anh Thư | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
021 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
205 | Đỗ Trần Quỳnh Như | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
Sự kiện 165: Thiếu nhi 1 - Hạng FA Standard - F, Q, T, VW, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
224 | Nghiêm Trần An Thảo | STARDANCE CLUB | |
023 | Lý Tuấn Kiệt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
028 | Nguyễn Phương Thảo | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
4 | 021 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 164: Thiếu niên 1 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
217 | Phan Mỹ Ngọc | AMATA DANCESPORT | |
219 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT | |
223 | Trần Minh Thư | STARDANCE CLUB |
Sự kiện 163: Thiếu nhi 2 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
214 | Trần Phạm Ngọc Oanh | AMATA DANCESPORT | |
010 | Trương Lam Ngọc | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
251 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 162: Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Standard - T, W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
119 | Nguyễn Ngọc Bảo An | CK TEAM | |
011 | Lê Bình An | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
003 | Trần Bảo Trang | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 161: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
216 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | AMATA DANCESPORT | |
217 | Phan Mỹ Ngọc | AMATA DANCESPORT | |
223 | Trần Minh Thư | STARDANCE CLUB | |
4 | 020 | Hoàng Ngọc Anh Thư | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 227 | Ngô Khánh Linh | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
Sự kiện 160: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
224 | Nghiêm Trần An Thảo | STARDANCE CLUB | |
029 | Trương Nguyễn Thảo Linh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
010 | Trương Lam Ngọc | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
4 | 017 | Dương Ngọc Nhã Kỳ | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 214 | Trần Phạm Ngọc Oanh | AMATA DANCESPORT |
6 | 032 | Trần Hà Linh Chi | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
7 | 205 | Đỗ Trần Quỳnh Như | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
Sự kiện 159: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Standard - T (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
119 | Nguyễn Ngọc Bảo An | CK TEAM | |
215 | Trần Phạm Ngọc Anh | AMATA DANCESPORT | |
011 | Lê Bình An | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
4 | 007 | Mẫn Phương Nghi | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 006 | Bùi Gia Khánh Thy | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 158: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
216 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | AMATA DANCESPORT | |
217 | Phan Mỹ Ngọc | AMATA DANCESPORT | |
027 | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
4 | 223 | Trần Minh Thư | STARDANCE CLUB |
5 | 020 | Hoàng Ngọc Anh Thư | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
6 | 227 | Ngô Khánh Linh | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
Sự kiện 157: Thiếu nhi 2 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
224 | Nghiêm Trần An Thảo | STARDANCE CLUB | |
029 | Trương Nguyễn Thảo Linh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
010 | Trương Lam Ngọc | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
4 | 032 | Trần Hà Linh Chi | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 017 | Dương Ngọc Nhã Kỳ | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
6 | 214 | Trần Phạm Ngọc Oanh | AMATA DANCESPORT |
7 | 205 | Đỗ Trần Quỳnh Như | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
Sự kiện 156: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Standard - W (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
119 | Nguyễn Ngọc Bảo An | CK TEAM | |
215 | Trần Phạm Ngọc Anh | AMATA DANCESPORT | |
007 | Mẫn Phương Nghi | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
4 | 019 | Phạm Hoàng Thiên An | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 155: Thanh niên - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
118 | (M) Nguyễn Quang Huy và (F) Nguyễn Thùy Dương | CK TEAM | |
186 | (M) Lê Trọng Nhân và (F) Võ Phương Vy | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
046 | (M) Lê Hoàng Dương và (F) Nguyễn Chang Điệp | CHANDI DANCE | |
142 | (M) Đỗ Ngọc Nghĩa và (F) Nguyễn Thị Loan Anh | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 154: Thiếu niên 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
039 | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
261 | Lê Công Hữu | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
219 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT | |
4 | 025 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 027 | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
6 | 016 | Phan Ngọc Vân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
7 | 022 | Hồ Lê Đông Huyên | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 153: Thiếu nhi 1 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
119 | Nguyễn Ngọc Bảo An | CK TEAM | |
023 | Lý Tuấn Kiệt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
011 | Lê Bình An | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
4 | 010 | Trương Lam Ngọc | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 021 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
6 | 028 | Nguyễn Phương Thảo | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 152: Thiếu niên 1 - Hạng E5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
036 | (M) Lê Công Hữu và (F) Lý Nhã Phương | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
160 | (M) Nguyễn Hiền Quân và (F) Phan Kiều Trang | KTA - King The Art | |
247 | (M) Lê Công Hữu và (F) Trương Nguyễn Thảo Linh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 151: Thiếu niên 1 - Hạng D Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
160 | (M) Nguyễn Hiền Quân và (F) Phan Kiều Trang | KTA - King The Art | |
036 | (M) Lê Công Hữu và (F) Lý Nhã Phương | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 150: Thiếu niên 1 - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
160 | (M) Nguyễn Hiền Quân và (F) Phan Kiều Trang | KTA - King The Art | |
220 | (M) Trần Gia Đạt và (F) Phạm Khánh Phương | Lion Team |
Sự kiện 149: Thiếu nhi 1 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
168 | (M) Nguyễn Minh Cường và (F) Đỗ Trần Linh San | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
211 | (M) Lê Tấn Khoa và (F) Nguyễn Huỳnh Cát Tường | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 148: Thiếu niên 1 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
108 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | Clb D&T Dancesport | |
217 | Phan Mỹ Ngọc | AMATA DANCESPORT | |
038 | Trần Hoài Bảo Như | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | |
4 | 216 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | AMATA DANCESPORT |
Sự kiện 147: Thiếu nhi 1 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
125 | Phạm Anh Thư | DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ | |
007 | Mẫn Phương Nghi | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
255 | nguyễn thảo nguyên | Hà Long - Lâm Đồng |
Sự kiện 146: Thiếu niên 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
108 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | Clb D&T Dancesport | |
038 | Trần Hoài Bảo Như | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | |
216 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | AMATA DANCESPORT |
Sự kiện 145: Thiếu nhi 1 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
125 | Phạm Anh Thư | DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ | |
007 | Mẫn Phương Nghi | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
255 | nguyễn thảo nguyên | Hà Long - Lâm Đồng |
Sự kiện 144: Thiếu niên 1 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
037 | Trần Hoài Bảo Ngân | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | |
038 | Trần Hoài Bảo Như | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | |
085 | Nguyễn Hoàng Mai Nhi | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
Sự kiện 143: Thiếu nhi 1 - Hạng FD4 Latin - C, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
125 | Phạm Anh Thư | DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ | |
255 | nguyễn thảo nguyên | Hà Long - Lâm Đồng | |
007 | Mẫn Phương Nghi | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 142: Thiếu nhi 1 - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
168 | (M) Nguyễn Minh Cường và (F) Đỗ Trần Linh San | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
211 | (M) Lê Tấn Khoa và (F) Nguyễn Huỳnh Cát Tường | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 141: Thiếu niên 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
086 | Lê Tuệ Lâm | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | |
037 | Trần Hoài Bảo Ngân | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | |
038 | Trần Hoài Bảo Như | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | |
4 | 085 | Nguyễn Hoàng Mai Nhi | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
Sự kiện 140: Thiếu nhi 1 - Hạng FD3 Latin - R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
047 | Cherry-Võ Nhã Uyên | Bình Liên Dancesport | |
125 | Phạm Anh Thư | DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ | |
215 | Trần Phạm Ngọc Anh | AMATA DANCESPORT | |
4 | 194 | Lê Khả Hân | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 139: Thiếu niên 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
037 | Trần Hoài Bảo Ngân | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | |
038 | Trần Hoài Bảo Như | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | |
086 | Lê Tuệ Lâm | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | |
4 | 085 | Nguyễn Hoàng Mai Nhi | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
5 | 052 | Nguyễn Tiến Thảo Nguyên | Bình Liên Dancesport |
Sự kiện 138: Thiếu nhi 1 - Hạng FD2 Latin - C, J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
047 | Cherry-Võ Nhã Uyên | Bình Liên Dancesport | |
125 | Phạm Anh Thư | DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ | |
194 | Lê Khả Hân | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 137: Thiếu niên 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
063 | Phan Huỳnh Thái Hân | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
072 | Nguyễn Trần Diệp Chi | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
159 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art | |
4 | 037 | Trần Hoài Bảo Ngân | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
5 | 055 | Nguyễn Bích Ngọc | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
6 | 086 | Lê Tuệ Lâm | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
7 | 085 | Nguyễn Hoàng Mai Nhi | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
8 | 052 | Nguyễn Tiến Thảo Nguyên | Bình Liên Dancesport |
Sự kiện 136: Thiếu nhi 1 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
194 | Lê Khả Hân | Phong Ngân Dancesport | |
221 | Nguyễn Ngọc Ninh Giang | Lion Team | |
126 | Đỗ Lâm Minh Khuê | DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ | |
4 | 096 | Vũ Lê An Nhiên | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
Sự kiện 135: Thiếu niên 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
261 | Lê Công Hữu | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
219 | Đồng Xuân Kim Phượng | AMATA DANCESPORT | |
038 | Trần Hoài Bảo Như | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | |
4 | 025 | Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 086 | Lê Tuệ Lâm | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
6 | 085 | Nguyễn Hoàng Mai Nhi | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
7 | 022 | Hồ Lê Đông Huyên | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 134: Thiếu nhi 1 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
119 | Nguyễn Ngọc Bảo An | CK TEAM | |
194 | Lê Khả Hân | Phong Ngân Dancesport | |
011 | Lê Bình An | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
4 | 021 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 133: Thiếu niên 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
108 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | Clb D&T Dancesport | |
009 | Nguyễn Phạm Khánh Ly | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
072 | Nguyễn Trần Diệp Chi | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
4 | 159 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art |
5 | 095 | Bùi Hoàng Phương Thảo | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
6 | 094 | Bùi Hoàng Phương Vy | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
7 | 031 | Phạm Đỗ Ý Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 132: Thiếu nhi 1 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
043 | Phạm Gia Hân | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
042 | Lương Quỳnh Hoa | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
125 | Phạm Anh Thư | DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ | |
4 | 047 | Cherry-Võ Nhã Uyên | Bình Liên Dancesport |
Sự kiện 131: Thiếu niên 1 - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
160 | (M) Nguyễn Hiền Quân và (F) Phan Kiều Trang | KTA - King The Art | |
220 | (M) Trần Gia Đạt và (F) Phạm Khánh Phương | Lion Team |
Sự kiện 130: Thiếu niên 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
009 | Nguyễn Phạm Khánh Ly | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
072 | Nguyễn Trần Diệp Chi | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
124 | Phan Nguyễn Như Quỳnh | DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ | |
4 | 221 | Nguyễn Ngọc Ninh Giang | Lion Team |
5 | 246 | Trương Du My | Lion Team |
6 | 095 | Bùi Hoàng Phương Thảo | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
7 | 129 | Võ Ngọc Thuỳ | DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ |
8 | 037 | Trần Hoài Bảo Ngân | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
Sự kiện 129: Thiếu nhi 1 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
043 | Phạm Gia Hân | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
126 | Đỗ Lâm Minh Khuê | DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ | |
006 | Bùi Gia Khánh Thy | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 128: Thiếu niên 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
009 | Nguyễn Phạm Khánh Ly | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
063 | Phan Huỳnh Thái Hân | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
159 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art | |
4 | 072 | Nguyễn Trần Diệp Chi | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
5 | 108 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | Clb D&T Dancesport |
6 | 037 | Trần Hoài Bảo Ngân | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
7 | 031 | Phạm Đỗ Ý Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 127: Thiếu nhi 1 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
043 | Phạm Gia Hân | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
042 | Lương Quỳnh Hoa | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
126 | Đỗ Lâm Minh Khuê | DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ |
Sự kiện 126: Thiếu niên 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
039 | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
009 | Nguyễn Phạm Khánh Ly | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
038 | Trần Hoài Bảo Như | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | |
4 | 027 | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 016 | Phan Ngọc Vân | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
6 | 086 | Lê Tuệ Lâm | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT |
7 | 052 | Nguyễn Tiến Thảo Nguyên | Bình Liên Dancesport |
Sự kiện 125: Thiếu nhi 1 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
119 | Nguyễn Ngọc Bảo An | CK TEAM | |
042 | Lương Quỳnh Hoa | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
194 | Lê Khả Hân | Phong Ngân Dancesport | |
4 | 125 | Phạm Anh Thư | DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ |
5 | 047 | Cherry-Võ Nhã Uyên | Bình Liên Dancesport |
6 | 021 | Trần Ngọc Lam Anh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 124: Thiếu nhi 1 - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
168 | (M) Nguyễn Minh Cường và (F) Đỗ Trần Linh San | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
035 | (M) Lý Tuấn Kiệt và (F) Lê Bình An | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
211 | (M) Lê Tấn Khoa và (F) Nguyễn Huỳnh Cát Tường | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 123: Thiếu nhi 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
043 | Phạm Gia Hân | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
042 | Lương Quỳnh Hoa | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
215 | Trần Phạm Ngọc Anh | AMATA DANCESPORT | |
4 | 126 | Đỗ Lâm Minh Khuê | DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ |
5 | 221 | Nguyễn Ngọc Ninh Giang | Lion Team |
6 | 096 | Vũ Lê An Nhiên | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
Sự kiện 122: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
063 | Phan Huỳnh Thái Hân | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
009 | Nguyễn Phạm Khánh Ly | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
108 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | Clb D&T Dancesport | |
4 | 072 | Nguyễn Trần Diệp Chi | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
5 | 094 | Bùi Hoàng Phương Vy | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
6 | 159 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art |
Sự kiện 121: Thiếu niên 1 - Hạng F2 Latin - R (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
009 | Nguyễn Phạm Khánh Ly | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
063 | Phan Huỳnh Thái Hân | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
072 | Nguyễn Trần Diệp Chi | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
094 | Bùi Hoàng Phương Vy | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
108 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | Clb D&T Dancesport |
159 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art |
Sự kiện 120: Thiếu niên 1 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
160 | (M) Nguyễn Hiền Quân và (F) Phan Kiều Trang | KTA - King The Art | |
220 | (M) Trần Gia Đạt và (F) Phạm Khánh Phương | Lion Team |
Sự kiện 119: Thiếu nhi 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
042 | Lương Quỳnh Hoa | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
043 | Phạm Gia Hân | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
221 | Nguyễn Ngọc Ninh Giang | Lion Team | |
4 | 047 | Cherry-Võ Nhã Uyên | Bình Liên Dancesport |
5 | 126 | Đỗ Lâm Minh Khuê | DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ |
6 | 096 | Vũ Lê An Nhiên | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
Sự kiện 118: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
009 | Nguyễn Phạm Khánh Ly | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
063 | Phan Huỳnh Thái Hân | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
108 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | Clb D&T Dancesport | |
4 | 094 | Bùi Hoàng Phương Vy | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
5 | 072 | Nguyễn Trần Diệp Chi | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
6 | 159 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art |
Sự kiện 117: Thiếu niên 1 - Hạng F1 Latin - C (Bán kết)
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|
009 | Nguyễn Phạm Khánh Ly | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
063 | Phan Huỳnh Thái Hân | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
072 | Nguyễn Trần Diệp Chi | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
094 | Bùi Hoàng Phương Vy | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
108 | Nguyễn Ngọc Tâm Đoan | Clb D&T Dancesport |
159 | Phan Kiều Trang | KTA - King The Art |
Sự kiện 116: Trung niên 3 - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
240 | (M) Nguyễn Đức Sinh và (F) Nguyễn Thị Nga | CLB P&T Long Khánh | |
172 | (M) Tô thị trang đài và (F) Tăng Hồng phước | TAI PHUONG Dancesport |
Sự kiện 115: Thầy trò Trung niên - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
099 | (M) Phan tấn tài và (F) Trương thị thu sương | TAI PHUONG Dancesport | |
193 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân Dancesport | |
192 | (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân Dancesport | |
4 | 044 | (M) Nguyễn Trường Giang và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | CHANDI DANCE |
Sự kiện 114: Trung niên 3 - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
139 | (M) Trần Thị Ngọc Lý và (F) Trịnh Minh Chi | CLB Nhà Thì Đấu Tỉnh Gia Lai Kim Anh | |
240 | (M) Nguyễn Đức Sinh và (F) Nguyễn Thị Nga | CLB P&T Long Khánh | |
258 | (M) Nguyễn Ngọc Kiểm và (F) Lê Ngọc Điệp | CLB P&T Long Khánh |
Sự kiện 113: Trung niên 3 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
174 | Gia Hân | Clb Dancesport Hải Xuân Phú yên | |
195 | Trần Mỹ Duyên | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 112: Thầy trò Trung niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
144 | (M) Kiều tường văn và (F) Phan thị nhịnh | TAI PHUONG Dancesport | |
193 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân Dancesport | |
157 | (M) Lê Tấn Thiện và (F) Lê Hà Phương | KTA - King The Art | |
4 | 045 | (M) Vương Gia Bảo và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | CHANDI DANCE |
Sự kiện 111: Trung niên 3 - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
172 | (M) Tô thị trang đài và (F) Tăng Hồng phước | TAI PHUONG Dancesport | |
240 | (M) Nguyễn Đức Sinh và (F) Nguyễn Thị Nga | CLB P&T Long Khánh |
Sự kiện 110: Thầy trò Trung niên - Hạng C Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
098 | (M) Nguyễn văn thái và (F) Nguyễn thị nguyệt nga | TAI PHUONG Dancesport | |
193 | (M) Lê Văn Hùng và (F) Nguyễn Thị Thu Hà | Phong Ngân Dancesport | |
192 | (M) Châu Hồng Phương và (F) Phạm Thị Thanh Nhuần | Phong Ngân Dancesport | |
4 | 157 | (M) Lê Tấn Thiện và (F) Lê Hà Phương | KTA - King The Art |
Sự kiện 109: Thầy trò Trung niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
157 | (M) Lê Tấn Thiện và (F) Lê Hà Phương | KTA - King The Art | |
100 | (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị lừng | TAI PHUONG Dancesport | |
240 | (M) Nguyễn Đức Sinh và (F) Nguyễn Thị Nga | CLB P&T Long Khánh | |
4 | 045 | (M) Vương Gia Bảo và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | CHANDI DANCE |
5 | 070 | (M) Nguyễn Thị Thu Liễu và (F) Nguyễn Minh Tân | OTIS CLUB |
Sự kiện 108: Thầy trò Thanh Thiếu niên - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
212 | (M) Lê Minh Trọng và (F) Võ Khánh Giang | AMATA DANCESPORT | |
144 | (M) Kiều tường văn và (F) Phan thị nhịnh | TAI PHUONG Dancesport |
Sự kiện 107: Trung niên 3 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
195 | Trần Mỹ Duyên | Phong Ngân Dancesport | |
244 | Nguyễn Thị Kim Hiền | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
174 | Gia Hân | Clb Dancesport Hải Xuân Phú yên |
Sự kiện 106: Beginner Trung niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
139 | (M) Trần Thị Ngọc Lý và (F) Trịnh Minh Chi | CLB Nhà Thì Đấu Tỉnh Gia Lai Kim Anh | |
198 | (M) Phạm Khiêm Cung và (F) Huỳnh thì hồng xuyến | TAI PHUONG Dancesport | |
234 | (M) Đỗ Đức Nhân và (F) Nguyễn Thị Hồng | CLB P&T Long Khánh | |
4 | 084 | (M) Đinh Thị Bích Ngọc và (F) Nguyễn Văn Châu | VŨ BÌNH DANCESPORT SÀI GÒN |
5 | 070 | (M) Nguyễn Thị Thu Liễu và (F) Nguyễn Minh Tân | OTIS CLUB |
Sự kiện 105: Trung niên 3 - Hạng F1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
244 | Nguyễn Thị Kim Hiền | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
174 | Gia Hân | Clb Dancesport Hải Xuân Phú yên | |
195 | Trần Mỹ Duyên | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 104: Thầy trò Thanh Thiếu niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
144 | (M) Kiều tường văn và (F) Phan thị nhịnh | TAI PHUONG Dancesport | |
212 | (M) Lê Minh Trọng và (F) Võ Khánh Giang | AMATA DANCESPORT |
Sự kiện 103: Thầy trò Trung niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
157 | (M) Lê Tấn Thiện và (F) Lê Hà Phương | KTA - King The Art | |
100 | (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị lừng | TAI PHUONG Dancesport | |
240 | (M) Nguyễn Đức Sinh và (F) Nguyễn Thị Nga | CLB P&T Long Khánh | |
4 | 070 | (M) Nguyễn Thị Thu Liễu và (F) Nguyễn Minh Tân | OTIS CLUB |
5 | 045 | (M) Vương Gia Bảo và (F) Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | CHANDI DANCE |
Sự kiện 102: Thầy trò Thanh Thiếu niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
212 | (M) Lê Minh Trọng và (F) Võ Khánh Giang | AMATA DANCESPORT | |
100 | (M) Lê khắc duy và (F) Vũ thị lừng | TAI PHUONG Dancesport |
Sự kiện 101: Beginner Thanh Thiếu niên - Hạng E2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
238 | (M) Trương Quốc Toản và (F) Huỳnh Ngọc Bảo Châu | CLB P&T Long Khánh | |
241 | (M) Vũ Phương Khanh và (F) Nguyễn Thị Khuyên | CLB P&T Long Khánh | |
235 | (M) Đỗ Đức Nhân và (F) Nguyễn Thúy Hạnh | CLB P&T Long Khánh | |
4 | 242 | (M) Bùi Văn Tường và (F) Nguyễn Thị Phượng | CLB P&T Long Khánh |
Sự kiện 100: Trung niên 3 - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
172 | (M) Tô thị trang đài và (F) Tăng Hồng phước | TAI PHUONG Dancesport | |
135 | (M) Trần Thị Ngọc lý và (F) Võ Văn Trung | CLB Nhà Thì Đấu Tỉnh Gia Lai Kim Anh | |
240 | (M) Nguyễn Đức Sinh và (F) Nguyễn Thị Nga | CLB P&T Long Khánh |
Sự kiện 99: Beginner Trung niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
191 | (M) Vũ thị kim xuyến và (F) Huỳnh thị hồng xuyến | TAI PHUONG Dancesport | |
084 | (M) Đinh Thị Bích Ngọc và (F) Nguyễn Văn Châu | VŨ BÌNH DANCESPORT SÀI GÒN | |
070 | (M) Nguyễn Thị Thu Liễu và (F) Nguyễn Minh Tân | OTIS CLUB |
Sự kiện 98: Beginner Thanh Thiếu niên - Hạng E1 Latin - C (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
238 | (M) Trương Quốc Toản và (F) Huỳnh Ngọc Bảo Châu | CLB P&T Long Khánh | |
241 | (M) Vũ Phương Khanh và (F) Nguyễn Thị Khuyên | CLB P&T Long Khánh |
Sự kiện 97: Thiếu nhi 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
038 | Trần Hoài Bảo Như | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | |
040 | Nguyễn Diệu Hiền | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
029 | Trương Nguyễn Thảo Linh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
4 | 020 | Hoàng Ngọc Anh Thư | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 010 | Trương Lam Ngọc | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 96: Nhi đồng 2 - Hạng A Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
035 | (M) Lý Tuấn Kiệt và (F) Lê Bình An | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
211 | (M) Lê Tấn Khoa và (F) Nguyễn Huỳnh Cát Tường | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 95: Nhi đồng 2 - Hạng FA Latin - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
119 | Nguyễn Ngọc Bảo An | CK TEAM | |
023 | Lý Tuấn Kiệt | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
047 | Cherry-Võ Nhã Uyên | Bình Liên Dancesport | |
4 | 011 | Lê Bình An | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 94: Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Latin - R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
002 | Phạm Minh Trâm | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
097 | Phạm Kiều Anh | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
124 | Phan Nguyễn Như Quỳnh | DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ | |
4 | 246 | Trương Du My | Lion Team |
5 | 138 | Phạm Hà My | CLB Đức Hùng Dancesport Long Thành Đồng Nai |
6 | 136 | Nguyễn Đức Vương | CLB Đức Hùng Dancesport Long Thành Đồng Nai |
7 | 017 | Dương Ngọc Nhã Kỳ | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
8 | 032 | Trần Hà Linh Chi | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
9 | 214 | Trần Phạm Ngọc Oanh | AMATA DANCESPORT |
Sự kiện 93: Thiếu nhi 2 - Hạng FD6 Latin - J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
256 | đào danh tường vy | Hà Long - Lâm Đồng | |
206 | Nguyễn Hà Song Anh | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT | |
253 | phùng hoàng vy an | Hà Long - Lâm Đồng |
Sự kiện 92: Thiếu nhi 2 - Hạng FD5 Latin - J, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
256 | đào danh tường vy | Hà Long - Lâm Đồng | |
206 | Nguyễn Hà Song Anh | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT | |
253 | phùng hoàng vy an | Hà Long - Lâm Đồng |
Sự kiện 91: Thiếu nhi 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
040 | Nguyễn Diệu Hiền | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
038 | Trần Hoài Bảo Như | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | |
029 | Trương Nguyễn Thảo Linh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
4 | 020 | Hoàng Ngọc Anh Thư | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 90: Nhi đồng 2 - Hạng B Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
035 | (M) Lý Tuấn Kiệt và (F) Lê Bình An | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
211 | (M) Lê Tấn Khoa và (F) Nguyễn Huỳnh Cát Tường | Phong Ngân Dancesport |
Sự kiện 89: Nhi đồng 2 - Hạng FB Latin - C, J, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
119 | Nguyễn Ngọc Bảo An | CK TEAM | |
047 | Cherry-Võ Nhã Uyên | Bình Liên Dancesport | |
011 | Lê Bình An | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
4 | 003 | Trần Bảo Trang | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 88: Thiếu nhi 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
124 | Phan Nguyễn Như Quỳnh | DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ | |
256 | đào danh tường vy | Hà Long - Lâm Đồng | |
017 | Dương Ngọc Nhã Kỳ | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
4 | 032 | Trần Hà Linh Chi | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 128 | Võ Anh Thi | DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ |
Sự kiện 87: Thiếu nhi 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
040 | Nguyễn Diệu Hiền | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
038 | Trần Hoài Bảo Như | GOLD STAR DANCE ĐÀ LẠT | |
029 | Trương Nguyễn Thảo Linh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 86: Nhi đồng 2 - Hạng FC Latin - C, J, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
119 | Nguyễn Ngọc Bảo An | CK TEAM | |
047 | Cherry-Võ Nhã Uyên | Bình Liên Dancesport | |
003 | Trần Bảo Trang | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
4 | 262 | Lê Anh Thư | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 85: Thiếu nhi 2 - Hạng D1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
168 | (M) Nguyễn Minh Cường và (F) Đỗ Trần Linh San | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
146 | (M) Bùi Tấn Phúc và (F) Đặng Chi Lan | KTA - King The Art |
Sự kiện 84: Thiếu nhi 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
188 | Lê Nguyễn Hải Bằng | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT | |
124 | Phan Nguyễn Như Quỳnh | DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ | |
246 | Trương Du My | Lion Team | |
4 | 221 | Nguyễn Ngọc Ninh Giang | Lion Team |
5 | 032 | Trần Hà Linh Chi | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 83: Nhi đồng 2 - Hạng FD1 Latin - C, R (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
255 | nguyễn thảo nguyên | Hà Long - Lâm Đồng | |
263 | Lê Ngọc Mai Khôi | Grace Dance Academy | |
202 | Nguyễn Trần Kim Quyên | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT | |
4 | 006 | Bùi Gia Khánh Thy | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 82: Thiếu nhi 2 - Hạng F5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
097 | Phạm Kiều Anh | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
253 | phùng hoàng vy an | Hà Long - Lâm Đồng | |
002 | Phạm Minh Trâm | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
4 | 032 | Trần Hà Linh Chi | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 017 | Dương Ngọc Nhã Kỳ | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 81: Thiếu nhi 2 - Hạng E5 Latin - P (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
168 | (M) Nguyễn Minh Cường và (F) Đỗ Trần Linh San | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
146 | (M) Bùi Tấn Phúc và (F) Đặng Chi Lan | KTA - King The Art |
Sự kiện 80: Thiếu nhi 2 - Hạng E4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
168 | (M) Nguyễn Minh Cường và (F) Đỗ Trần Linh San | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
146 | (M) Bùi Tấn Phúc và (F) Đặng Chi Lan | KTA - King The Art |
Sự kiện 79: Nhi đồng 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
263 | Lê Ngọc Mai Khôi | Grace Dance Academy | |
003 | Trần Bảo Trang | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
127 | Trần Nguyễn An Thuận | DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ | |
4 | 019 | Phạm Hoàng Thiên An | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 255 | nguyễn thảo nguyên | Hà Long - Lâm Đồng |
6 | 007 | Mẫn Phương Nghi | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 78: Thiếu nhi 2 - Hạng F4 Latin - S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
124 | Phan Nguyễn Như Quỳnh | DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ | |
097 | Phạm Kiều Anh | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
002 | Phạm Minh Trâm | Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT | |
4 | 032 | Trần Hà Linh Chi | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
5 | 017 | Dương Ngọc Nhã Kỳ | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 77: Nhà thiếu nhi LONG THÀNH - Thiếu nhi 1 - Hạng FA Latin - Nhóm 1 - C, J, P, R, S (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
017 | Dương Ngọc Nhã Kỳ | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
018 | Vòng Tuệ Di | NGÔI SAO ĐÔNG NAI | |
033 | Đặng Khánh Linh | NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Sự kiện 76: Thiếu nhi 2 - Hạng E3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
168 | (M) Nguyễn Minh Cường và (F) Đỗ Trần Linh San | Sở VHTTDL Đồng Nai | |
146 | (M) Bùi Tấn Phúc và (F) Đặng Chi Lan | KTA - King The Art |
Sự kiện 75: Nhi đồng 2 - Hạng F3 Latin - J (Chung kết)
Hạng Ranking |
SBD ID |
Vận động viên Athletes |
Đơn vị Unit |
---|---|---|---|
263 | Lê Ngọc Mai Khôi | Grace Dance Academy | |
127 | Trần Nguyễn An Thuận | DANCESPORT THIÊN NAM - TP CẦN THƠ | |