SỰ KIỆN DƯỚI 3 VẬN ĐỘNG VIÊN
Nhi đồng 2 - Hạng A Latin
(S, C, R, P, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
035 |
(M) Lý Tuấn Kiệt - (F) Lê Bình An |
NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
211 |
(M) Lê Tấn Khoa - (F) Nguyễn Huỳnh Cát Tường |
Phong Ngân Dancesport |
Nhi đồng 2 - Hạng B Latin
(S, C, R, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
035 |
(M) Lý Tuấn Kiệt - (F) Lê Bình An |
NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
211 |
(M) Lê Tấn Khoa - (F) Nguyễn Huỳnh Cát Tường |
Phong Ngân Dancesport |
Thiếu nhi 1 - Hạng A Latin
(S, C, R, P, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
168 |
(M) Nguyễn Minh Cường - (F) Đỗ Trần Linh San |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
211 |
(M) Lê Tấn Khoa - (F) Nguyễn Huỳnh Cát Tường |
Phong Ngân Dancesport |
Thiếu nhi 1 - Hạng B Latin
(S, C, R, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
168 |
(M) Nguyễn Minh Cường - (F) Đỗ Trần Linh San |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
211 |
(M) Lê Tấn Khoa - (F) Nguyễn Huỳnh Cát Tường |
Phong Ngân Dancesport |
Thiếu nhi 2 - Hạng E1 Latin
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
146 |
(M) Bùi Tấn Phúc - (F) Đặng Chi Lan |
KTA - King The Art |
168 |
(M) Nguyễn Minh Cường - (F) Đỗ Trần Linh San |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
Thiếu nhi 2 - Hạng E2 Latin
(R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
146 |
(M) Bùi Tấn Phúc - (F) Đặng Chi Lan |
KTA - King The Art |
168 |
(M) Nguyễn Minh Cường - (F) Đỗ Trần Linh San |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
Thiếu nhi 2 - Hạng E3 Latin
(J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
146 |
(M) Bùi Tấn Phúc - (F) Đặng Chi Lan |
KTA - King The Art |
168 |
(M) Nguyễn Minh Cường - (F) Đỗ Trần Linh San |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
Thiếu nhi 2 - Hạng E4 Latin
(S)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
146 |
(M) Bùi Tấn Phúc - (F) Đặng Chi Lan |
KTA - King The Art |
168 |
(M) Nguyễn Minh Cường - (F) Đỗ Trần Linh San |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
Thiếu nhi 2 - Hạng E5 Latin
(P)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
146 |
(M) Bùi Tấn Phúc - (F) Đặng Chi Lan |
KTA - King The Art |
168 |
(M) Nguyễn Minh Cường - (F) Đỗ Trần Linh San |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
Thiếu niên 1 - Hạng D Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
036 |
(M) Lê Công Hữu - (F) Lý Nhã Phương |
NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
160 |
(M) Nguyễn Hiền Quân - (F) Phan Kiều Trang |
KTA - King The Art |
Thiếu niên 1 - Hạng E1 Latin
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
160 |
(M) Nguyễn Hiền Quân - (F) Phan Kiều Trang |
KTA - King The Art |
220 |
(M) Trần Gia Đạt - (F) Phạm Khánh Phương |
Lion Team |
Thiếu niên 1 - Hạng E3 Latin
(J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
160 |
(M) Nguyễn Hiền Quân - (F) Phan Kiều Trang |
KTA - King The Art |
220 |
(M) Trần Gia Đạt - (F) Phạm Khánh Phương |
Lion Team |
Thiếu niên 1 - Hạng E4 Latin
(S)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
160 |
(M) Nguyễn Hiền Quân - (F) Phan Kiều Trang |
KTA - King The Art |
220 |
(M) Trần Gia Đạt - (F) Phạm Khánh Phương |
Lion Team |
Thiếu niên 2 - Hạng A Latin
(S, C, R, P, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
036 |
(M) Lê Công Hữu - (F) Lý Nhã Phương |
NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
186 |
(M) Lê Trọng Nhân - (F) Võ Phương Vy |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
Thiếu niên 2 - Hạng B Latin
(S, C, R, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
036 |
(M) Lê Công Hữu - (F) Lý Nhã Phương |
NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
186 |
(M) Lê Trọng Nhân - (F) Võ Phương Vy |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
Thiếu niên 2 - Hạng C Latin
(C, R, J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
036 |
(M) Lê Công Hữu - (F) Lý Nhã Phương |
NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
186 |
(M) Lê Trọng Nhân - (F) Võ Phương Vy |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
Trước Thanh niên - Hạng F5 Latin
(P)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
073 |
Bùi Ngọc Khánh Linh |
Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
Thanh niên - Hạng F3 Latin
(J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
249 |
Huỳnh Nguyễn Như Ý |
NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Trung niên 3 - Hạng E3 Latin
(J)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
172 |
(M) Tô thị trang đài - (F) Tăng Hồng phước |
TAI PHUONG Dancesport |
240 |
(M) Nguyễn Đức Sinh - (F) Nguyễn Thị Nga |
CLB P&T Long Khánh |
Trung niên 3 - Hạng E4 Latin
(S)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
172 |
(M) Tô thị trang đài - (F) Tăng Hồng phước |
TAI PHUONG Dancesport |
240 |
(M) Nguyễn Đức Sinh - (F) Nguyễn Thị Nga |
CLB P&T Long Khánh |
Thầy trò Thanh Thiếu niên - Hạng E1 Latin
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
144 |
(M) Kiều tường văn - (F) Phan thị nhịnh |
TAI PHUONG Dancesport |
212 |
(M) Lê Minh Trọng - (F) Võ Khánh Giang |
AMATA DANCESPORT |
Thầy trò Thanh Thiếu niên - Hạng E2 Latin
(R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
100 |
(M) Lê khắc duy - (F) Vũ thị lừng |
TAI PHUONG Dancesport |
212 |
(M) Lê Minh Trọng - (F) Võ Khánh Giang |
AMATA DANCESPORT |
Beginner Thanh Thiếu niên - Hạng E1 Latin
(C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
238 |
(M) Trương Quốc Toản - (F) Huỳnh Ngọc Bảo Châu |
CLB P&T Long Khánh |
241 |
(M) Vũ Phương Khanh - (F) Nguyễn Thị Khuyên |
CLB P&T Long Khánh |
Thiếu nhi 2 - Hạng F3 Standard
(Q)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
205 |
Đỗ Trần Quỳnh Như |
CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
224 |
Nghiêm Trần An Thảo |
STARDANCE CLUB |
Thiếu nhi 2 - Hạng F4 Standard
(F)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
205 |
Đỗ Trần Quỳnh Như |
CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
224 |
Nghiêm Trần An Thảo |
STARDANCE CLUB |
Thiếu nhi 2 - Hạng F5 Standard
(VW)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
205 |
Đỗ Trần Quỳnh Như |
CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
224 |
Nghiêm Trần An Thảo |
STARDANCE CLUB |
Thiếu niên 1 - Hạng FB Standard
(W, T, F, Q)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
228 |
TRẦN DƯƠNG THIÊN BẢO |
CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
245 |
Hà Trà My |
NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Thiếu niên 1 - Hạng A Standard
(W, T, VW, F, Q)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
204 |
(M) Trần Dương Thiên Bảo - (F) Ngô Khánh Linh |
CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
Thiếu niên 1 - Hạng C Standard
(W, T, Q)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
204 |
(M) Trần Dương Thiên Bảo - (F) Ngô Khánh Linh |
CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
Thiếu niên 2 - Hạng FC Standard
(W, T, Q)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
053 |
Đinh Thùy Trà My |
Bình Liên Dancesport |
131 |
Hắc Ngọc Hoàng Đăng |
Sơn Anh Dancesport |
Thiếu niên 2 - Hạng F2 Standard
(T)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
013 |
Thiều Uyển Nhã |
NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
218 |
Đặng Kiều Mỹ ngân |
AMATA DANCESPORT |
Thiếu niên 2 - Hạng A Standard
(W, T, VW, F, Q)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
204 |
(M) Trần Dương Thiên Bảo - (F) Ngô Khánh Linh |
CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT |
Trước Thanh niên - Hạng F1 Standard
(W)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
013 |
Thiều Uyển Nhã |
NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
131 |
Hắc Ngọc Hoàng Đăng |
Sơn Anh Dancesport |
Trung niên 1 - Hạng F1 Standard
(W)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
134 |
Nguyễn Kim Phưng |
Sơn Anh Dancesport |
244 |
Nguyễn Thị Kim Hiền |
NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Trung niên 1 - Hạng F2 Standard
(T)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
134 |
Nguyễn Kim Phưng |
Sơn Anh Dancesport |
155 |
Phan Thị Kim Ngân |
Sơn Anh Dancesport |
Trung niên 2 - Hạng E1 Standard
(W)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
130 |
(M) Nguyễn Đình Anh Đạt - (F) Nguyễn Kim Phương |
Sơn Anh Dancesport |
173 |
(M) Trương văn hoàng - (F) Huỳnh thị hồng xuyến |
TAI PHUONG Dancesport |
Trung niên 2 - Hạng E2 Standard
(T)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
130 |
(M) Nguyễn Đình Anh Đạt - (F) Nguyễn Kim Phương |
Sơn Anh Dancesport |
173 |
(M) Trương văn hoàng - (F) Huỳnh thị hồng xuyến |
TAI PHUONG Dancesport |
Trung niên 2 - Hạng E4 Standard
(F)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
130 |
(M) Nguyễn Đình Anh Đạt - (F) Nguyễn Kim Phương |
Sơn Anh Dancesport |
173 |
(M) Trương văn hoàng - (F) Huỳnh thị hồng xuyến |
TAI PHUONG Dancesport |
Trung niên 2 - Hạng E4 Nghệ Thuật
(BT)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
092 |
(M) Lê Thị Bạch Mai - (F) Nguyễn Chí Tâm |
CLB CHÍ TÂM Hưng Thịnh |
229 |
(M) Nguyễn Tấn Trụ - (F) Nguyễn Thị Hoàng Tâm |
SAO VIỆT |
Vô địch - Hạng E7 Nghệ Thuật
(WZ)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
229 |
(M) Nguyễn Tấn Trụ - (F) Nguyễn Thị Hoàng Tâm |
SAO VIỆT |
234 |
(M) Đỗ Đức Nhân - (F) Nguyễn Thị Hồng |
CLB P&T Long Khánh |
Thiếu nhi 2 - Hạng D1 Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
146 |
(M) Bùi Tấn Phúc - (F) Đặng Chi Lan |
KTA - King The Art |
168 |
(M) Nguyễn Minh Cường - (F) Đỗ Trần Linh San |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
Trước Thanh niên - Hạng FD1 Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
207 |
Chea Lê Kim Ngọc |
Phong Ngân Dancesport |
251 |
Lê Đỗ Ánh Nguyệt |
NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
Trước Thanh niên - Hạng FD3 Latin
(S, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
207 |
Chea Lê Kim Ngọc |
Phong Ngân Dancesport |
254 |
nguyễn hoàng mai anh |
Hà Long - Lâm Đồng |
Trung niên 1 - Hạng FD2 Latin
(C, J)
Chưa có vận động viên đăng ký.
Trung niên 3 - Hạng FD1 Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
174 |
Gia Hân |
Clb Dancesport Hải Xuân Phú yên |
195 |
Trần Mỹ Duyên |
Phong Ngân Dancesport |
Thầy trò Thanh Thiếu niên - Hạng D1 Latin
(C, R)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
144 |
(M) Kiều tường văn - (F) Phan thị nhịnh |
TAI PHUONG Dancesport |
212 |
(M) Lê Minh Trọng - (F) Võ Khánh Giang |
AMATA DANCESPORT |
Thiếu niên 2 - Hạng FD4 Latin
(S, C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
025 |
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh |
NGÔI SAO ĐÔNG NAI |
187 |
Hoàng Ngọc Diệu Anh |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
Trước Thanh niên - Hạng FD4 Latin
(S, C)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
207 |
Chea Lê Kim Ngọc |
Phong Ngân Dancesport |
254 |
nguyễn hoàng mai anh |
Hà Long - Lâm Đồng |
Trung niên 1 - Hạng FD4 Latin
(S, C)
Chưa có vận động viên đăng ký.
Vô Địch Hạng Phong Trào - Thiếu nhi 2 - Hạng F2 Standard - Nhóm 16
(T)
SBD |
Vận động viên |
Đơn vị |
214 |
Trần Phạm Ngọc Oanh |
AMATA DANCESPORT |
224 |
Nghiêm Trần An Thảo |
STARDANCE CLUB |